Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Deri Protocol
DERI / CAD
#2454
CA$0,01602
0.5%
0.061834 BTC
0.2%
0.053741 ETH
0.3%
$0,01164
Phạm vi trong 24g
$0,01184
Chuyển đổi Deri Protocol sang Canadian Dollar (DERI sang CAD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Deri Protocol (DERI) sang CAD là CA$0,01602.
DERI
CAD
1 DERI = CA$0,01602
Cách mua DERI bằng CAD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DERI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DERI bằng CAD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CAD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DERI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CAD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DERI bằng CAD!
-
Chọn Deri Protocol (DERI) và nhập số tiền bằng CAD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DERI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DERI sang CAD
Deri Protocol (DERI) hôm nay có giá trị là CA$0,01602, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DERI ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Deri Protocol được giao dịch là CA$69.479,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 9.8% | 17.8% | 35.4% | 36.4% |
Số liệu thống kê về Deri Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CA$2.104.045 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CA$7.765.730 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
15.25 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CA$69.479,20 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
131.192.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
484.211.016 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
484.211.016 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Deri Protocolcó trị giá là bao nhiêu CAD?
- Hiện tại, giá của 1 Deri Protocol (DERI) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,01602.
-
CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DERI?
- Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 62.42 DERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DERI sang CAD bằng cách nào?
- Tính giá của DERI bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DERI sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DERI bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DERI so với CAD.
-
Trước đây giá cao nhất của DERI/CAD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DERI tính bằng CAD là CA$4,79, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DERI/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Deri Protocol tính bằng CAD?
- Trong tháng qua, giá của Deri Protocol (DERI) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, Deri Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Deri Protocol (DERI) so với CAD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Deri Protocol (DERI) so với CAD giao động giữa mức cao 0,01728463 CA$ trên Thứ hai và mức thấp 0,01529839 CA$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DERI trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00185320 CA$ (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Deri Protocol (DERI) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Deri Protocol (DERI) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DERI sang CAD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01602099 CA$ | 0,00007693 CA$ | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01562606 CA$ | 0,00027392 CA$ | 1.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01535214 CA$ | -0,00010232 CA$ | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01545447 CA$ | 0,00015608 CA$ | 1.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01529839 CA$ | -0,00185320 CA$ | 10.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01715159 CA$ | -0,00013304 CA$ | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01728463 CA$ | -0,00167782 CA$ | 8.8% |
DERI / CAD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Deri Protocol (DERI) sang CAD là CA$0,01602 cho mỗi 1 DERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DERI lấy 0,080105 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 3120.91 DERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DERI phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Deri Protocol (DERI) sang CAD
DERI | CAD |
---|---|
0.01 DERI | 0.00016021 CAD |
0.1 DERI | 0.00160210 CAD |
1 DERI | 0.01602099 CAD |
2 DERI | 0.03204199 CAD |
5 DERI | 0.080105 CAD |
10 DERI | 0.160210 CAD |
20 DERI | 0.320420 CAD |
50 DERI | 0.801050 CAD |
100 DERI | 1.60 CAD |
1000 DERI | 16.02 CAD |
Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang DERI
CAD | DERI |
---|---|
0.01 CAD | 0.624181 DERI |
0.1 CAD | 6.24 DERI |
1 CAD | 62.42 DERI |
2 CAD | 124.84 DERI |
5 CAD | 312.09 DERI |
10 CAD | 624.18 DERI |
20 CAD | 1248.36 DERI |
50 CAD | 3120.91 DERI |
100 CAD | 6241.81 DERI |
1000 CAD | 62418 DERI |