Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Deri Protocol
DERI / MYR
#2526
RM0,04985
10.1%
0.061632 BTC
11.4%
0.053325 ETH
11.3%
$0,01052
Phạm vi trong 24g
$0,01184
Chuyển đổi Deri Protocol sang Malaysian Ringgit (DERI sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Deri Protocol (DERI) sang MYR là RM0,04985.
DERI
MYR
1 DERI = RM0,04985
Cách mua DERI bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DERI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DERI bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DERI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DERI bằng MYR!
-
Chọn Deri Protocol (DERI) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DERI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DERI sang MYR
Deri Protocol (DERI) hôm nay có giá trị là RM0,04985, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 10.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DERI ngày hôm nay là 18.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Deri Protocol được giao dịch là RM339.931.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 10.1% | 18.4% | 26.6% | 42.1% | 43.1% |
Số liệu thống kê về Deri Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM6.543.158 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM24.149.866 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
16.25 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM339.931 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
131.192.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
484.211.016 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
484.211.016 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Deri Protocolcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Deri Protocol (DERI) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,04985.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu DERI?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 20.06 DERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DERI sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của DERI bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DERI sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DERI bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DERI so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của DERI/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DERI tính bằng MYR là RM15,25, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DERI/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Deri Protocol tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Deri Protocol (DERI) đã tăng giảm lên -42,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Deri Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Deri Protocol (DERI) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Deri Protocol (DERI) so với MYR giao động giữa mức cao 0,060324 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,04984514 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DERI trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00689628 RM (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Deri Protocol (DERI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Deri Protocol (DERI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DERI sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04984514 RM | -0,00559708 RM | 10.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,054192 RM | 0,00076789 RM | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,053425 RM | -0,00029031 RM | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,053715 RM | 0,00077419 RM | 1.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,052941 RM | -0,00689628 RM | 11.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,059837 RM | -0,00048732 RM | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,060324 RM | -0,00578062 RM | 8.7% |
DERI / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Deri Protocol (DERI) sang MYR là RM0,04985 cho mỗi 1 DERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DERI lấy 0,249226 RM hoặc 50,00 RM lấy 1003.11 DERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DERI phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Deri Protocol (DERI) sang MYR
DERI | MYR |
---|---|
0.01 DERI | 0.00049845 MYR |
0.1 DERI | 0.00498451 MYR |
1 DERI | 0.04984514 MYR |
2 DERI | 0.099690 MYR |
5 DERI | 0.249226 MYR |
10 DERI | 0.498451 MYR |
20 DERI | 0.996903 MYR |
50 DERI | 2.49 MYR |
100 DERI | 4.98 MYR |
1000 DERI | 49.85 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang DERI
MYR | DERI |
---|---|
0.01 MYR | 0.200621 DERI |
0.1 MYR | 2.01 DERI |
1 MYR | 20.06 DERI |
2 MYR | 40.12 DERI |
5 MYR | 100.31 DERI |
10 MYR | 200.62 DERI |
20 MYR | 401.24 DERI |
50 MYR | 1003.11 DERI |
100 MYR | 2006.21 DERI |
1000 MYR | 20062 DERI |