Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DexCheck AI
DCK / NZD
#1020
NZ$0,09830
0.3%
0.069895 BTC
2.0%
$0,05723
Phạm vi trong 24g
$0,05944
Chuyển đổi DexCheck AI sang New Zealand Dollar (DCK sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DexCheck AI (DCK) sang NZD là NZ$0,09830.
DCK
NZD
1 DCK = NZ$0,09830
Cách mua DCK bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DCK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DCK bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DCK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DCK bằng NZD!
-
Chọn DexCheck AI (DCK) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DCK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DCK sang NZD
DexCheck AI (DCK) hôm nay có giá trị là NZ$0,09830, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DCK ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DexCheck AI được giao dịch là NZ$1.706.625.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 4.1% | 14.0% | 32.0% | - |
Số liệu thống kê về DexCheck AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$37.740.794 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.39 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$96.468.733 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$1.706.625 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
383.466.080
Tổng
980.172.456
Development
(0x7115)
- 50.000.000
Seedify Launchpad 1 (Team Finance Escrow)
(0x0C89)
- 18.229.488
Seedify Launchpad 2 (Team Finance Escrow)
(0x0C89)
- 12.631.152
Team
(0x672A)
- 90.000.000
Advisors
(0x9b00)
- 23.979.219
Marketing
(0x507b)
- 62.999.166
KOLS
(0xeeaa)
- 19.394.366
DAO
(0x342d)
- 80.000.000
Launchpad (Poolz)
(0x436C)
- 183.467
Launchpad (Decubate)
(0xC18f)
- 221.032
Private B
(0xece8)
- 39.572.262
Rewards
(0xda98)
- 120.252.852
Private A
(0xF868)
- 45.318.192
Liquidity
(0xd930)
- 33.122.433
Launchpad (Enjinstarter)
(0x9bda)
- 591.729
Launchpad (ChainGPT)
(0x3c28)
- 211.013
Nguồn cung lưu thông ước tính
383.466.080
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
980.172.456 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DexCheck AIcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 DexCheck AI (DCK) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,09830.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCK?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 10.17 DCK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DCK sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của DCK bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCK sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCK bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCK so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của DCK/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DCK tính bằng NZD là NZ$0,2959, được ghi nhận vào ngày Thg 3 11, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCK/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DexCheck AI tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của DexCheck AI (DCK) đã tăng giảm lên -31,90 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, DexCheck AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DexCheck AI (DCK) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DexCheck AI (DCK) so với NZD giao động giữa mức cao 0,103758 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,092123 NZ$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCK trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00789485 NZ$ (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của DexCheck AI (DCK) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DexCheck AI (DCK) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DCK sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,098302 NZ$ | -0,00030394 NZ$ | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,097077 NZ$ | -0,00668123 NZ$ | 6.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,103758 NZ$ | 0,00374037 NZ$ | 3.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,100018 NZ$ | 0,00789485 NZ$ | 8.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,092123 NZ$ | -0,00360560 NZ$ | 3.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,095729 NZ$ | -0,00680982 NZ$ | 6.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,102539 NZ$ | -0,00357501 NZ$ | 3.4% |
DCK / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DexCheck AI (DCK) sang NZD là NZ$0,09830 cho mỗi 1 DCK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCK lấy 0,491512 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 508.63 DCK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCK phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DexCheck AI (DCK) sang NZD
DCK | NZD |
---|---|
0.01 DCK | 0.00098302 NZD |
0.1 DCK | 0.00983024 NZD |
1 DCK | 0.098302 NZD |
2 DCK | 0.196605 NZD |
5 DCK | 0.491512 NZD |
10 DCK | 0.983024 NZD |
20 DCK | 1.97 NZD |
50 DCK | 4.92 NZD |
100 DCK | 9.83 NZD |
1000 DCK | 98.30 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang DCK
NZD | DCK |
---|---|
0.01 NZD | 0.101727 DCK |
0.1 NZD | 1.017 DCK |
1 NZD | 10.17 DCK |
2 NZD | 20.35 DCK |
5 NZD | 50.86 DCK |
10 NZD | 101.73 DCK |
20 NZD | 203.45 DCK |
50 NZD | 508.63 DCK |
100 NZD | 1017.27 DCK |
1000 NZD | 10172.69 DCK |