Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DFX Finance
DFX / DKK
#2150
kr.0,4118
0.8%
0.069524 BTC
2.1%
0,00001864 ETH
3.8%
$0,05920
Phạm vi trong 24g
$0,06191
DFX Finance (DFX) has recently migrated from their old Polygon and Arbitrum contracts to a new one. For more information, please view this announcement on X.
Chuyển đổi DFX Finance sang Danish Krone (DFX sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DFX Finance (DFX) sang DKK là kr.0,4118.
DFX
DKK
1 DFX = kr.0,4118
Cách mua DFX bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DFX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DFX bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DFX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DFX bằng DKK!
-
Chọn DFX Finance (DFX) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DFX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DFX sang DKK
DFX Finance (DFX) hôm nay có giá trị là kr.0,4118, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DFX ngày hôm nay là 29.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DFX Finance được giao dịch là kr.2.436,64.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.6% | 29.0% | 30.6% | 29.0% | 14.0% |
Số liệu thống kê về DFX Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.17.993.417 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
11.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.41.286.467 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
25.46 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.2.436,64 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
43.581.877
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DFX Financecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 DFX Finance (DFX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,4118.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DFX?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.43 DFX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DFX sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của DFX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DFX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DFX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DFX so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của DFX/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DFX tính bằng DKK là kr.153,02, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DFX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DFX Finance tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của DFX Finance (DFX) đã tăng giảm lên -28,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, DFX Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DFX Finance (DFX) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DFX Finance (DFX) so với DKK giao động giữa mức cao 0,553604 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,395545 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DFX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,099955 kr. (20.2%).
So sánh giá hàng ngày của DFX Finance (DFX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DFX Finance (DFX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DFX sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,411760 kr. | -0,00322310 kr. | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,425648 kr. | 0,01465324 kr. | 3.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,410994 kr. | 0,01544972 kr. | 3.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,395545 kr. | -0,099955 kr. | 20.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,495500 kr. | -0,03273607 kr. | 6.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,528236 kr. | -0,02536749 kr. | 4.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,553604 kr. | -0,054679 kr. | 9.0% |
DFX / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DFX Finance (DFX) sang DKK là kr.0,4118 cho mỗi 1 DFX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DFX lấy 2,06 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 121.43 DFX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DFX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang DKK
DFX | DKK |
---|---|
0.01 DFX | 0.00411760 DKK |
0.1 DFX | 0.04117605 DKK |
1 DFX | 0.411760 DKK |
2 DFX | 0.823521 DKK |
5 DFX | 2.06 DKK |
10 DFX | 4.12 DKK |
20 DFX | 8.24 DKK |
50 DFX | 20.59 DKK |
100 DFX | 41.18 DKK |
1000 DFX | 411.76 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DFX
DKK | DFX |
---|---|
0.01 DKK | 0.02428596 DFX |
0.1 DKK | 0.242860 DFX |
1 DKK | 2.43 DFX |
2 DKK | 4.86 DFX |
5 DKK | 12.14 DFX |
10 DKK | 24.29 DFX |
20 DKK | 48.57 DFX |
50 DKK | 121.43 DFX |
100 DKK | 242.86 DFX |
1000 DKK | 2428.60 DFX |