Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Diamond Coin
DIAMOND / CLP
#4242
CLP$212,26
0.5%
0.053416 BTC
0.7%
$0,2280
Phạm vi trong 24g
$0,2358
Chuyển đổi Diamond Coin sang Chilean Peso (DIAMOND sang CLP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Diamond Coin (DIAMOND) sang CLP là CLP$212,26.
DIAMOND
CLP
1 DIAMOND = CLP$212,26
Cách mua DIAMOND bằng CLP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DIAMOND
-
Bạn có thể mua và bán Diamond Coin (DIAMOND) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Equalizer, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DIAMOND.
-
3. Mua DIAMOND bằng CLP trên sàn CEX
-
Để mua DIAMOND trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CLP vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Diamond Coin (DIAMOND) và nhập số tiền bằng CLP mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua DIAMOND bằng CLP trên sàn DEX
-
Để mua DIAMOND trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CLP trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Diamond Coin (DIAMOND) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DIAMOND sang CLP
Diamond Coin (DIAMOND) hôm nay có giá trị là CLP$212,26, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DIAMOND ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Diamond Coin được giao dịch là CLP$5.387,26.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.5% | 4.6% | 13.3% | 1.5% | 1.6% |
Số liệu thống kê về Diamond Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CLP$37.855.575 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CLP$211.898.117 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CLP$5.387,26 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
178.649
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Diamond Coincó trị giá là bao nhiêu CLP?
- Hiện tại, giá của 1 Diamond Coin (DIAMOND) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$212,26.
-
CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIAMOND?
- Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00471118 DIAMOND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIAMOND sang CLP bằng cách nào?
- Tính giá của DIAMOND bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIAMOND sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIAMOND bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIAMOND so với CLP.
-
Trước đây giá cao nhất của DIAMOND/CLP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIAMOND tính bằng CLP là CLP$4.104,69, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIAMOND/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Diamond Coin tính bằng CLP?
- Trong tháng qua, giá của Diamond Coin (DIAMOND) đã tăng giảm lên -1,80 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, Diamond Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Diamond Coin (DIAMOND) so với CLP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Diamond Coin (DIAMOND) so với CLP giao động giữa mức cao 222,69 CLP$ trên Chủ nhật và mức thấp 210,34 CLP$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIAMOND trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 7,88 CLP$ (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Diamond Coin (DIAMOND) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Diamond Coin (DIAMOND) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIAMOND sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 212,26 CLP$ | -1,065 CLP$ | 0.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 210,34 CLP$ | -5,62 CLP$ | 2.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 215,96 CLP$ | -3,84 CLP$ | 1.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 219,80 CLP$ | -0,352593 CLP$ | 0.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 220,15 CLP$ | -1,51 CLP$ | 0.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 221,66 CLP$ | -1,036 CLP$ | 0.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 222,69 CLP$ | 7,88 CLP$ | 3.7% |
DIAMOND / CLP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Diamond Coin (DIAMOND) sang CLP là CLP$212,26 cho mỗi 1 DIAMOND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIAMOND lấy 1.061,31 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 0.235559 DIAMOND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIAMOND phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Diamond Coin (DIAMOND) sang CLP
DIAMOND | CLP |
---|---|
0.01 DIAMOND | 2.12 CLP |
0.1 DIAMOND | 21.23 CLP |
1 DIAMOND | 212.26 CLP |
2 DIAMOND | 424.52 CLP |
5 DIAMOND | 1061.31 CLP |
10 DIAMOND | 2122.61 CLP |
20 DIAMOND | 4245.22 CLP |
50 DIAMOND | 10613.06 CLP |
100 DIAMOND | 21226 CLP |
1000 DIAMOND | 212261 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang DIAMOND
CLP | DIAMOND |
---|---|
0.01 CLP | 0.00004711 DIAMOND |
0.1 CLP | 0.00047112 DIAMOND |
1 CLP | 0.00471118 DIAMOND |
2 CLP | 0.00942236 DIAMOND |
5 CLP | 0.02355589 DIAMOND |
10 CLP | 0.04711179 DIAMOND |
20 CLP | 0.094224 DIAMOND |
50 CLP | 0.235559 DIAMOND |
100 CLP | 0.471118 DIAMOND |
1000 CLP | 4.71 DIAMOND |