Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Diamond
DMD / LKR
#1490
Rs688,76
1.0%
0,00003727 BTC
1.9%
$2,22
Phạm vi trong 24g
$2,30
Chuyển đổi Diamond sang Sri Lankan Rupee (DMD sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Diamond (DMD) sang LKR là Rs688,76.
DMD
LKR
1 DMD = Rs688,76
Cách mua DMD bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DMD
-
Bạn có thể mua và bán Diamond (DMD) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DMD.
-
3. Mua DMD bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua DMD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Diamond (DMD) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua DMD bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua DMD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Diamond (DMD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DMD sang LKR
Diamond (DMD) hôm nay có giá trị là Rs688,76, đó là một 1.6% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DMD ngày hôm nay là 6.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Diamond được giao dịch là Rs3.983.216.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 1.5% | 6.0% | 1.2% | 17.4% | 40.2% |
Số liệu thống kê về Diamond
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs2.611.804.310 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs3.001.155.793 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs3.983.216 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.811.765
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.380.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Diamondcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Diamond (DMD) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs688,76.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DMD?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00145189 DMD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DMD sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của DMD bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DMD sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DMD bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DMD so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của DMD/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DMD tính bằng LKR là Rs5.163,67, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DMD/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Diamond tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Diamond (DMD) đã tăng tăng lên 17,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Diamond có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Diamond (DMD) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Diamond (DMD) so với LKR giao động giữa mức cao 713,28 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 647,48 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DMD trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 45,99 Rs (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Diamond (DMD) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Diamond (DMD) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DMD sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 688,76 Rs | 6,84 Rs | 1.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 670,06 Rs | -21,26 Rs | 3.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 691,32 Rs | -9,43 Rs | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 700,75 Rs | -12,54 Rs | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 713,28 Rs | 19,81 Rs | 2.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 693,47 Rs | 45,99 Rs | 7.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 647,48 Rs | 16,69 Rs | 2.6% |
DMD / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Diamond (DMD) sang LKR là Rs688,76 cho mỗi 1 DMD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DMD lấy 3.443,79 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.072595 DMD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DMD phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Diamond (DMD) sang LKR
DMD | LKR |
---|---|
0.01 DMD | 6.89 LKR |
0.1 DMD | 68.88 LKR |
1 DMD | 688.76 LKR |
2 DMD | 1377.51 LKR |
5 DMD | 3443.79 LKR |
10 DMD | 6887.57 LKR |
20 DMD | 13775.14 LKR |
50 DMD | 34438 LKR |
100 DMD | 68876 LKR |
1000 DMD | 688757 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DMD
LKR | DMD |
---|---|
0.01 LKR | 0.00001452 DMD |
0.1 LKR | 0.00014519 DMD |
1 LKR | 0.00145189 DMD |
2 LKR | 0.00290378 DMD |
5 LKR | 0.00725945 DMD |
10 LKR | 0.01451890 DMD |
20 LKR | 0.02903781 DMD |
50 LKR | 0.072595 DMD |
100 LKR | 0.145189 DMD |
1000 LKR | 1.45 DMD |