Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DigiByte
DGB / NOK
#284
kr0,1374
3.7%
0.062013 BTC
1.4%
$0,01212
Phạm vi trong 24g
$0,01272
Chuyển đổi DigiByte sang Norwegian Krone (DGB sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DigiByte (DGB) sang NOK là kr0,1374.
DGB
NOK
1 DGB = kr0,1374
Cách mua DGB bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DGB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DGB bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DGB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DGB bằng NOK!
-
Chọn DigiByte (DGB) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DGB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DGB sang NOK
DigiByte (DGB) hôm nay có giá trị là kr0,1374, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DGB ngày hôm nay là 12.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DigiByte được giao dịch là kr95.798.803.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.2% | 14.3% | 3.6% | 20.4% | 59.8% |
Số liệu thống kê về DigiByte
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.339.666.912 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.890.323.365 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr95.798.803 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.999.137.793
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DigiBytecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 DigiByte (DGB) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,1374.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DGB?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7.28 DGB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DGB sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của DGB bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DGB sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DGB bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DGB so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của DGB/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DGB tính bằng NOK là kr1,48, được ghi nhận vào ngày Thg 5 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DGB/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DigiByte tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của DigiByte (DGB) đã tăng giảm lên -19,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, DigiByte có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DigiByte (DGB) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DigiByte (DGB) so với NOK giao động giữa mức cao 0,148060 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,120790 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DGB trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,02428806 kr (19.6%).
So sánh giá hàng ngày của DigiByte (DGB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DigiByte (DGB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DGB sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,137418 kr | 0,00489054 kr | 3.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,133756 kr | -0,01430404 kr | 9.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,148060 kr | 0,02428806 kr | 19.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,123772 kr | -0,00168225 kr | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,125454 kr | -0,00046093 kr | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,125915 kr | 0,00512478 kr | 4.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,120790 kr | 0,00379160 kr | 3.2% |
DGB / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DigiByte (DGB) sang NOK là kr0,1374 cho mỗi 1 DGB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DGB lấy 0,687092 kr hoặc 50,00 kr lấy 363.85 DGB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DGB phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DigiByte (DGB) sang NOK
DGB | NOK |
---|---|
0.01 DGB | 0.00137418 NOK |
0.1 DGB | 0.01374184 NOK |
1 DGB | 0.137418 NOK |
2 DGB | 0.274837 NOK |
5 DGB | 0.687092 NOK |
10 DGB | 1.37 NOK |
20 DGB | 2.75 NOK |
50 DGB | 6.87 NOK |
100 DGB | 13.74 NOK |
1000 DGB | 137.42 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DGB
NOK | DGB |
---|---|
0.01 NOK | 0.072770 DGB |
0.1 NOK | 0.727705 DGB |
1 NOK | 7.28 DGB |
2 NOK | 14.55 DGB |
5 NOK | 36.39 DGB |
10 NOK | 72.77 DGB |
20 NOK | 145.54 DGB |
50 NOK | 363.85 DGB |
100 NOK | 727.70 DGB |
1000 NOK | 7277.05 DGB |