Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Divi
DIVI / CZK
#1625
Kč0,04192
0.1%
0.072830 BTC
0.3%
0.065871 ETH
0.6%
$0,001777
Phạm vi trong 24g
$0,001816
Chuyển đổi Divi sang Czech Koruna (DIVI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Divi (DIVI) sang CZK là Kč0,04192.
DIVI
CZK
1 DIVI = Kč0,04192
Cách mua DIVI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DIVI
-
Bạn có thể mua và bán Divi (DIVI) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Divi sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DIVI bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DIVI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DIVI bằng CZK!
-
Chọn Divi (DIVI) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DIVI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DIVI sang CZK
Divi (DIVI) hôm nay có giá trị là Kč0,04192, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DIVI ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Divi được giao dịch là Kč6.450.170.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 8.4% | 19.6% | 23.3% | 62.1% |
Số liệu thống kê về Divi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč162.523.885 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč6.450.170 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.863.094.406
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Divicó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Divi (DIVI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,04192.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIVI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 23.86 DIVI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIVI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của DIVI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIVI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIVI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIVI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của DIVI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIVI tính bằng CZK là Kč4,12, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIVI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Divi tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Divi (DIVI) đã tăng giảm lên -23,70 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Divi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Divi (DIVI) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Divi (DIVI) so với CZK giao động giữa mức cao 0,04554752 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,04092302 Kč trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIVI trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00485818 Kč (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIVI sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,04191791 Kč | 0,00004829 Kč | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04092302 Kč | -0,00375874 Kč | 8.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04468176 Kč | -0,00086576 Kč | 1.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04554752 Kč | 0,00194656 Kč | 4.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04360095 Kč | -0,00054322 Kč | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04414417 Kč | -0,00022438 Kč | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04436855 Kč | -0,00485818 Kč | 9.9% |
DIVI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Divi (DIVI) sang CZK là Kč0,04192 cho mỗi 1 DIVI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIVI lấy 0,209590 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1192.81 DIVI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIVI phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Divi (DIVI) sang CZK
DIVI | CZK |
---|---|
0.01 DIVI | 0.00041918 CZK |
0.1 DIVI | 0.00419179 CZK |
1 DIVI | 0.04191791 CZK |
2 DIVI | 0.083836 CZK |
5 DIVI | 0.209590 CZK |
10 DIVI | 0.419179 CZK |
20 DIVI | 0.838358 CZK |
50 DIVI | 2.10 CZK |
100 DIVI | 4.19 CZK |
1000 DIVI | 41.92 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DIVI
CZK | DIVI |
---|---|
0.01 CZK | 0.238561 DIVI |
0.1 CZK | 2.39 DIVI |
1 CZK | 23.86 DIVI |
2 CZK | 47.71 DIVI |
5 CZK | 119.28 DIVI |
10 CZK | 238.56 DIVI |
20 CZK | 477.12 DIVI |
50 CZK | 1192.81 DIVI |
100 CZK | 2385.61 DIVI |
1000 CZK | 23856 DIVI |