Tiền ảo: 14.612
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,707T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 77,622B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OMNOM logo

Doge Eat Doge
OMNOM / EUR

#1306
€0.074113
25.1%
0.0126452 BTC 26.2%
$0.074163 Phạm vi trong 24g $0.076463

Chuyển đổi Doge Eat Doge sang Euro (OMNOM sang EUR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Doge Eat Doge (OMNOM) sang EUR là €0.074113.
OMNOM
EUR

1 OMNOM = €0.074113

Cách mua OMNOM bằng EUR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OMNOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMNOM bằng EUR!

Biểu đồ OMNOM sang EUR

Doge Eat Doge (OMNOM) hôm nay có giá trị là €0.074113, đó là một 5.8% giảm từ một giờ trước và 25.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNOM ngày hôm nay là 27.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Doge Eat Doge được giao dịch là €772.090.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.7% 25.2% 28.1% 22.2% 54.5% 4957.7%
Số liệu thống kê về Doge Eat Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
€12.771.840
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
€41.199.483
Khối lượng giao dịch 24 giờ
€772.090
Cung lưu thông
310.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Doge Eat Dogecó trị giá là bao nhiêu EUR?

Hiện tại, giá của 1 Doge Eat Doge (OMNOM) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.074113.

€1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNOM?

Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 24314578 OMNOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNOM sang EUR bằng cách nào?

Tính giá của OMNOM bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNOM sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNOM bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNOM so với EUR.

Trước đây giá cao nhất của OMNOM/EUR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNOM tính bằng EUR là €0.062523, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNOM/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Doge Eat Doge tính bằng EUR?

Trong tháng qua, giá của Doge Eat Doge (OMNOM) đã tăng giảm lên -54,80 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Doge Eat Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với EUR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với EUR giao động giữa mức cao 0,000000068839 € trên Thứ năm và mức thấp 0,000000041128 € trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNOM trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,000000013755 € (25.1%).

So sánh giá hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OMNOM sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,000000041128 € -0,000000013755 € 25.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,000000054074 € -0,000000002569 € 4.5%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,000000056643 € 0,000000001881 € 3.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000054762 € -0,000000014076 € 20.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,000000068839 € 0,000000008370 € 13.8%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000060469 € -0,000000002271 € 3.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000062740 € 0,000000006825 € 12.2%

OMNOM / EUR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Doge Eat Doge (OMNOM) sang EUR là €0.074113 cho mỗi 1 OMNOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNOM lấy 0,000000205638 € hoặc 50,00 € lấy 1215728915 OMNOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNOM phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Doge Eat Doge (OMNOM) sang EUR

OMNOM EUR
0.01 OMNOM 0.000000000411276 EUR
0.1 OMNOM 0.000000004113 EUR
1 OMNOM 0.000000041128 EUR
2 OMNOM 0.000000082255 EUR
5 OMNOM 0.000000205638 EUR
10 OMNOM 0.000000411276 EUR
20 OMNOM 0.000000822552 EUR
50 OMNOM 0.00000206 EUR
100 OMNOM 0.00000411 EUR
1000 OMNOM 0.00004113 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang OMNOM

EUR OMNOM
0.01 EUR 243146 OMNOM
0.1 EUR 2431458 OMNOM
1 EUR 24314578 OMNOM
2 EUR 48629157 OMNOM
5 EUR 121572891 OMNOM
10 EUR 243145783 OMNOM
20 EUR 486291566 OMNOM
50 EUR 1215728915 OMNOM
100 EUR 2431457830 OMNOM
1000 EUR 24314578297 OMNOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng