coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #136
Giá GALA (GALA)

GALA GALA / EUR

€0,035707610141 1.9%
0,00000143 BTC 3.7%
0,00002220 ETH 1.9%
Trên danh sách theo dõi 197.143
€0,033864468398
Phạm vi 24H
€0,035853078542
Giá trị vốn hóa thị trường €268.936.002
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.15
KL giao dịch trong 24 giờ €151.416.004
Định giá pha loãng hoàn toàn €1.782.804.931
Cung lưu thông 7.542.496.572
Tổng cung 39.234.507.485
Tổng lượng cung tối đa 50.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GALA sang Euro (GALA sang EUR)

GALA
EUR

1 GALA = €0,035707610141

Cập nhật lần cuối 02:46PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GALA thành EUR

Tỷ giá hối đoái từ GALA sang EUR hôm nay là 0,03570761 € và đã đã tăng 1.4% từ €0,035209884944 kể từ hôm nay.
GALA (GALA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -6.2% từ €0,038087516491 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
1.9%
-10.2%
2.9%
-3.9%
-85.3%

Tôi có thể mua và bán GALA ở đâu?

GALA có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là €151.416.004. GALA có thể được giao dịch trên 104 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của GALA (GALA) đến EUR

So sánh giá & các thay đổi của GALA trong EUR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GALA sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,03570761 € 0,00049773 € 1.4%
March 27, 2023 Thứ hai 0,03714591 € 0,00136376 € 3.8%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,03578215 € -0,00105625 € -2.9%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,03683839 € -0,00257702 € -6.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,03941541 € 0,00182579 € 4.9%
March 23, 2023 Thứ năm 0,03758963 € -0,00301212 € -7.4%
March 22, 2023 Thứ tư 0,04060175 € 0,00039875 € 1.0%

Chuyển đổi GALA (GALA) sang EUR

GALA EUR
0.01 GALA 0.00035708 EUR
0.1 GALA 0.00357076 EUR
1 GALA 0.03570761 EUR
2 GALA 0.071415 EUR
5 GALA 0.178538 EUR
10 GALA 0.357076 EUR
20 GALA 0.714152 EUR
50 GALA 1.79 EUR
100 GALA 3.57 EUR
1000 GALA 35.71 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang GALA

EUR GALA
0.01 EUR 0.280052 GALA
0.1 EUR 2.80 GALA
1 EUR 28.01 GALA
2 EUR 56.01 GALA
5 EUR 140.03 GALA
10 EUR 280.05 GALA
20 EUR 560.10 GALA
50 EUR 1400.26 GALA
100 EUR 2800.52 GALA
1000 EUR 28005 GALA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu