Tiền ảo: 14.037
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,461T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 65,116B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOBO logo

DogeBonk
DOBO / NZD

#1815
NZ$0.071488
0.2%
0.0121411 BTC 1.4%
$0.088888 Phạm vi trong 24g $0.089139

Chuyển đổi DogeBonk sang New Zealand Dollar (DOBO sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DogeBonk (DOBO) sang NZD là NZ$0.071488.
DOBO
NZD

1 DOBO = NZ$0.071488

Cách mua DOBO bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOBO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOBO!

Biểu đồ DOBO sang NZD

DogeBonk (DOBO) hôm nay có giá trị là NZ$0.071488, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOBO ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DogeBonk được giao dịch là NZ$474,15.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.3% 9.0% 7.1% 12.6% 22.9%
Số liệu thống kê về DogeBonk
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$8.142.622
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.55
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$14.887.799
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$474,15
Cung lưu thông
546.932.570.852.283
Tổng cung
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DogeBonkcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 DogeBonk (DOBO) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0.071488.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOBO?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 67191605 DOBO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOBO sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của DOBO bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOBO sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOBO bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOBO so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của DOBO/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOBO tính bằng NZD là NZ$0.065524, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOBO/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DogeBonk tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của DogeBonk (DOBO) đã tăng giảm lên -12,60 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, DogeBonk có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DogeBonk (DOBO) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DogeBonk (DOBO) so với NZD giao động giữa mức cao 0,000000016032 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000014489 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOBO trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,000000000675946 NZ$ (4.4%).

So sánh giá hàng ngày của DogeBonk (DOBO) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOBO sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000014883 NZ$ -0,000000000034321 NZ$ 0.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000014958 NZ$ 0,000000000469741 NZ$ 3.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000014489 NZ$ -0,000000000038951 NZ$ 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000014528 NZ$ -0,000000000675946 NZ$ 4.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000015203 NZ$ -0,000000000451376 NZ$ 2.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000015655 NZ$ -0,000000000377144 NZ$ 2.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000016032 NZ$ -0,000000000419251 NZ$ 2.5%

DOBO / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DogeBonk (DOBO) sang NZD là NZ$0.071488 cho mỗi 1 DOBO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOBO lấy 0,000000074414 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 3359580251 DOBO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOBO phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DogeBonk (DOBO) sang NZD

DOBO NZD
0.01 DOBO 0.000000000148828 NZD
0.1 DOBO 0.000000001488 NZD
1 DOBO 0.000000014883 NZD
2 DOBO 0.000000029766 NZD
5 DOBO 0.000000074414 NZD
10 DOBO 0.000000148828 NZD
20 DOBO 0.000000297656 NZD
50 DOBO 0.000000744141 NZD
100 DOBO 0.00000149 NZD
1000 DOBO 0.00001488 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang DOBO

NZD DOBO
0.01 NZD 671916 DOBO
0.1 NZD 6719161 DOBO
1 NZD 67191605 DOBO
2 NZD 134383210 DOBO
5 NZD 335958025 DOBO
10 NZD 671916050 DOBO
20 NZD 1343832100 DOBO
50 NZD 3359580251 DOBO
100 NZD 6719160502 DOBO
1000 NZD 67191605024 DOBO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng