Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Dogelon Mars
ELON / IDR
#459
Rp0,003215
1.5%
0.0112071 BTC
0.4%
0.0107205 ETH
3.8%
$0.061954
Phạm vi trong 24g
$0.062075
Chuyển đổi Dogelon Mars sang Indonesian Rupiah (ELON sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogelon Mars (ELON) sang IDR là Rp0,003215.
ELON
IDR
1 ELON = Rp0,003215
Cách mua ELON bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ELON bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELON bằng IDR!
-
Chọn Dogelon Mars (ELON) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ELON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ELON sang IDR
Dogelon Mars (ELON) hôm nay có giá trị là Rp0,003215, đó là một 3.7% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELON ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogelon Mars được giao dịch là Rp111.973.394.959.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
3.6% | 1.8% | 5.6% | 13.8% | 9.3% | 25.8% |
Số liệu thống kê về Dogelon Mars
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.766.755.892.068 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.214.329.087.526 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp111.973.394.959 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
549.649.971.723.242
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogelon Marscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Dogelon Mars (ELON) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,003215.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELON?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 311.05 ELON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELON sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ELON bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELON sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELON bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELON so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ELON/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELON tính bằng IDR là Rp0,03690, được ghi nhận vào ngày Thg 10 30, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELON/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogelon Mars tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Dogelon Mars (ELON) đã tăng tăng lên 8,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Dogelon Mars có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.
ELON / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogelon Mars (ELON) sang IDR là Rp0,003215 cho mỗi 1 ELON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELON lấy 0,01607461 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 15552.48 ELON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELON phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dogelon Mars (ELON) sang IDR
ELON | IDR |
---|---|
0.01 ELON | 0.00003215 IDR |
0.1 ELON | 0.00032149 IDR |
1 ELON | 0.00321492 IDR |
2 ELON | 0.00642984 IDR |
5 ELON | 0.01607461 IDR |
10 ELON | 0.03214921 IDR |
20 ELON | 0.064298 IDR |
50 ELON | 0.160746 IDR |
100 ELON | 0.321492 IDR |
1000 ELON | 3.21 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ELON
IDR | ELON |
---|---|
0.01 IDR | 3.11 ELON |
0.1 IDR | 31.10 ELON |
1 IDR | 311.05 ELON |
2 IDR | 622.10 ELON |
5 IDR | 1555.25 ELON |
10 IDR | 3110.50 ELON |
20 IDR | 6220.99 ELON |
50 IDR | 15552.48 ELON |
100 IDR | 31105 ELON |
1000 IDR | 311050 ELON |
Lịch sử giá 7 ngày của Dogelon Mars (ELON) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogelon Mars (ELON) so với IDR giao động giữa mức cao 0,00354599 Rp trên Thứ năm và mức thấp 0,00321492 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELON trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00021095 Rp (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Dogelon Mars (ELON) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dogelon Mars (ELON) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELON sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 17, 2025 | Thứ hai | 0,00321492 Rp | -0,00005027 Rp | 1.5% |
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 0,00333775 Rp | -0,00001806 Rp | 0.5% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,00335581 Rp | -0,00003829 Rp | 1.1% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,00339410 Rp | -0,00015189 Rp | 4.3% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,00354599 Rp | 0,00012691 Rp | 3.7% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,00341908 Rp | 0,00014296 Rp | 4.4% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,00327612 Rp | -0,00021095 Rp | 6.0% |