Tiền ảo: 14.131
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,399T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 75,145B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOGINME logo

doginme
DOGINME / MYR

#1227
RM0,001054
6.6%
0.083617 BTC 4.6%
$0,0002215 Phạm vi trong 24g $0,0002442

Chuyển đổi doginme sang Malaysian Ringgit (DOGINME sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 doginme (DOGINME) sang MYR là RM0,001054.
DOGINME
MYR

1 DOGINME = RM0,001054

Cách mua DOGINME bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOGINME

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGINME!

Biểu đồ DOGINME sang MYR

doginme (DOGINME) hôm nay có giá trị là RM0,001054, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGINME ngày hôm nay là 26.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng doginme được giao dịch là RM4.289.504.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 6.5% 26.3% 49.0% 73.0% -
Số liệu thống kê về doginme
Giá trị vốn hóa thị trường
RM71.259.549
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM71.259.549
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM4.289.504
Cung lưu thông
67.620.000.000
Tổng cung
67.620.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 doginmecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 doginme (DOGINME) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,001054.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGINME?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 948.46 DOGINME.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGINME sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của DOGINME bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGINME sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGINME bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGINME so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của DOGINME/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGINME tính bằng MYR là RM0,008429, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGINME/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của doginme tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của doginme (DOGINME) đã tăng giảm lên -73,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, doginme có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của doginme (DOGINME) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của doginme (DOGINME) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00152748 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,00105434 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGINME trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00027590 RM (18.1%).

So sánh giá hàng ngày của doginme (DOGINME) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOGINME sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00105434 RM -0,00007424 RM 6.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00108690 RM -0,00019360 RM 15.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00128050 RM 0,00001235 RM 1.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00126815 RM 0,00001657 RM 1.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00125158 RM -0,00027590 RM 18.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00152748 RM 0,00002265 RM 1.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00150483 RM 0,00006182 RM 4.3%

DOGINME / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ doginme (DOGINME) sang MYR là RM0,001054 cho mỗi 1 DOGINME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGINME lấy 0,00527172 RM hoặc 50,00 RM lấy 47423 DOGINME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGINME phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi doginme (DOGINME) sang MYR

DOGINME MYR
0.01 DOGINME 0.00001054 MYR
0.1 DOGINME 0.00010543 MYR
1 DOGINME 0.00105434 MYR
2 DOGINME 0.00210869 MYR
5 DOGINME 0.00527172 MYR
10 DOGINME 0.01054344 MYR
20 DOGINME 0.02108688 MYR
50 DOGINME 0.052717 MYR
100 DOGINME 0.105434 MYR
1000 DOGINME 1.054 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang DOGINME

MYR DOGINME
0.01 MYR 9.48 DOGINME
0.1 MYR 94.85 DOGINME
1 MYR 948.46 DOGINME
2 MYR 1896.91 DOGINME
5 MYR 4742.28 DOGINME
10 MYR 9484.57 DOGINME
20 MYR 18969.14 DOGINME
50 MYR 47423 DOGINME
100 MYR 94846 DOGINME
1000 MYR 948457 DOGINME

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng