Tiền ảo: 14.276
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,504T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 100,901B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOGINME logo

doginme
DOGINME / NOK

#1081
kr0,003185
44.3%
0.084480 BTC 38.6%
$0,0002028 Phạm vi trong 24g $0,0003154

Chuyển đổi doginme sang Norwegian Krone (DOGINME sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 doginme (DOGINME) sang NOK là kr0,003185.
DOGINME
NOK

1 DOGINME = kr0,003185

Cách mua DOGINME bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOGINME

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGINME bằng NOK!

Biểu đồ DOGINME sang NOK

doginme (DOGINME) hôm nay có giá trị là kr0,003185, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 44.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGINME ngày hôm nay là 67.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng doginme được giao dịch là kr14.928.744.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 44.3% 71.4% 0.1% 29.7% -
Số liệu thống kê về doginme
Giá trị vốn hóa thị trường
kr215.365.277
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr215.365.277
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr14.928.744
Cung lưu thông
67.620.000.000
Tổng cung
67.620.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 doginmecó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 doginme (DOGINME) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,003185.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGINME?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 313.97 DOGINME.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGINME sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của DOGINME bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGINME sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGINME bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGINME so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của DOGINME/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGINME tính bằng NOK là kr0,01903, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGINME/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của doginme tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của doginme (DOGINME) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, doginme có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của doginme (DOGINME) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của doginme (DOGINME) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00318499 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00214931 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGINME trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00097713 kr (44.3%).

So sánh giá hàng ngày của doginme (DOGINME) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOGINME sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00318499 kr 0,00097713 kr 44.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00237073 kr 0,00002686 kr 1.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00234387 kr -0,00005811 kr 2.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00240198 kr 0,00012779 kr 5.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00227419 kr 0,00012488 kr 5.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00214931 kr -0,00002785 kr 1.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00217716 kr -0,00026777 kr 11.0%

DOGINME / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ doginme (DOGINME) sang NOK là kr0,003185 cho mỗi 1 DOGINME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGINME lấy 0,01592493 kr hoặc 50,00 kr lấy 15698.66 DOGINME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGINME phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi doginme (DOGINME) sang NOK

DOGINME NOK
0.01 DOGINME 0.00003185 NOK
0.1 DOGINME 0.00031850 NOK
1 DOGINME 0.00318499 NOK
2 DOGINME 0.00636997 NOK
5 DOGINME 0.01592493 NOK
10 DOGINME 0.03184986 NOK
20 DOGINME 0.063700 NOK
50 DOGINME 0.159249 NOK
100 DOGINME 0.318499 NOK
1000 DOGINME 3.18 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DOGINME

NOK DOGINME
0.01 NOK 3.14 DOGINME
0.1 NOK 31.40 DOGINME
1 NOK 313.97 DOGINME
2 NOK 627.95 DOGINME
5 NOK 1569.87 DOGINME
10 NOK 3139.73 DOGINME
20 NOK 6279.46 DOGINME
50 NOK 15698.66 DOGINME
100 NOK 31397 DOGINME
1000 NOK 313973 DOGINME

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng