Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Apu Apustaja
APU / NOK
#261
kr0,008258
8.2%
0.071189 BTC
7.1%
0.062420 ETH
6.4%
$0,0006435
Phạm vi trong 24g
$0,0008327
Chuyển đổi Apu Apustaja sang Norwegian Krone (APU sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Apu Apustaja (APU) sang NOK là kr0,008258.
APU
NOK
1 APU = kr0,008258
Cách mua APU bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua APU bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua APU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua APU bằng NOK!
-
Chọn Apu Apustaja (APU) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được APU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ APU sang NOK
Apu Apustaja (APU) hôm nay có giá trị là kr0,008258, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 8.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APU ngày hôm nay là 58.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Apu Apustaja được giao dịch là kr187.255.740.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 8.3% | 60.5% | 67.2% | 199.3% | - |
Số liệu thống kê về Apu Apustaja
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.677.089.859 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.828.959.257 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr187.255.740 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
319.752.915.885
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
337.892.270.703
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Apu Apustajacó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Apu Apustaja (APU) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,008258.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu APU?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 121.09 APU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APU sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của APU bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APU sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APU bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ APU so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của APU/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APU tính bằng NOK là kr0,009042, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2024 (khoảng 4 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APU/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Apu Apustaja tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Apu Apustaja (APU) đã tăng tăng lên 203,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Apu Apustaja có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Apu Apustaja (APU) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Apu Apustaja (APU) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00825812 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00570892 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APU trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00107923 kr (20.5%).
So sánh giá hàng ngày của Apu Apustaja (APU) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Apu Apustaja (APU) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APU sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00825812 kr | 0,00062799 kr | 8.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00750384 kr | 0,00057254 kr | 8.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00693129 kr | 0,00092232 kr | 15.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00600898 kr | 0,00030006 kr | 5.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00570892 kr | -0,00004121 kr | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00575013 kr | -0,00059135 kr | 9.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00634148 kr | 0,00107923 kr | 20.5% |
APU / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Apu Apustaja (APU) sang NOK là kr0,008258 cho mỗi 1 APU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APU lấy 0,04129061 kr hoặc 50,00 kr lấy 6054.65 APU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APU phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Apu Apustaja (APU) sang NOK
APU | NOK |
---|---|
0.01 APU | 0.00008258 NOK |
0.1 APU | 0.00082581 NOK |
1 APU | 0.00825812 NOK |
2 APU | 0.01651624 NOK |
5 APU | 0.04129061 NOK |
10 APU | 0.082581 NOK |
20 APU | 0.165162 NOK |
50 APU | 0.412906 NOK |
100 APU | 0.825812 NOK |
1000 APU | 8.26 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang APU
NOK | APU |
---|---|
0.01 NOK | 1.21 APU |
0.1 NOK | 12.11 APU |
1 NOK | 121.09 APU |
2 NOK | 242.19 APU |
5 NOK | 605.46 APU |
10 NOK | 1210.93 APU |
20 NOK | 2421.86 APU |
50 NOK | 6054.65 APU |
100 NOK | 12109.29 APU |
1000 NOK | 121093 APU |