Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOVU
DOVU / VEF
#1216
Bs.F0,0001839
4.0%
0.073110 BTC
2.7%
$0,001722
Phạm vi trong 24g
$0,001855
Dovu has migrated from BSC, Ethereum and Polygon to Hedera. For more info, refer to the official announcement. You can find the old DOVU page here.
Chuyển đổi DOVU sang Venezuelan bolívar fuerte (DOVU sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DOVU (DOVU) sang VEF là Bs.F0,0001839.
DOVU
VEF
1 DOVU = Bs.F0,0001839
Cách mua DOVU bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOVU
-
Bạn có thể mua và bán DOVU (DOVU) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DOVU sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOVU bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOVU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOVU bằng VEF!
-
Chọn DOVU (DOVU) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOVU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOVU sang VEF
DOVU (DOVU) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001839, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOVU ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DOVU được giao dịch là Bs.F12.648,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.0% | 9.6% | 11.4% | 45.7% | - |
Số liệu thống kê về DOVU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.526.874 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.838.338 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F12.648,89 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.305.732.966
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DOVUcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 DOVU (DOVU) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001839.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOVU?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 5436.91 DOVU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOVU sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của DOVU bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOVU sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOVU bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOVU so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của DOVU/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOVU tính bằng VEF là Bs.F0,0005399, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOVU/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DOVU tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của DOVU (DOVU) đã tăng giảm lên -45,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, DOVU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DOVU (DOVU) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DOVU (DOVU) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00020325 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00016799 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOVU trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00001279 Bs.F (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của DOVU (DOVU) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DOVU (DOVU) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOVU sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00018393 Bs.F | 0,00000716 Bs.F | 4.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00017622 Bs.F | 0,00000823 Bs.F | 4.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00016799 Bs.F | -0,00000779 Bs.F | 4.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00017578 Bs.F | -0,00000365 Bs.F | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00017944 Bs.F | -0,00001102 Bs.F | 5.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00019045 Bs.F | -0,00001279 Bs.F | 6.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00020325 Bs.F | -0,000000157802 Bs.F | 0.1% |
DOVU / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DOVU (DOVU) sang VEF là Bs.F0,0001839 cho mỗi 1 DOVU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOVU lấy 0,00091964 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 271846 DOVU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOVU phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DOVU (DOVU) sang VEF
DOVU | VEF |
---|---|
0.01 DOVU | 0.00000184 VEF |
0.1 DOVU | 0.00001839 VEF |
1 DOVU | 0.00018393 VEF |
2 DOVU | 0.00036786 VEF |
5 DOVU | 0.00091964 VEF |
10 DOVU | 0.00183928 VEF |
20 DOVU | 0.00367856 VEF |
50 DOVU | 0.00919639 VEF |
100 DOVU | 0.01839279 VEF |
1000 DOVU | 0.183928 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DOVU
VEF | DOVU |
---|---|
0.01 VEF | 54.37 DOVU |
0.1 VEF | 543.69 DOVU |
1 VEF | 5436.91 DOVU |
2 VEF | 10873.83 DOVU |
5 VEF | 27185 DOVU |
10 VEF | 54369 DOVU |
20 VEF | 108738 DOVU |
50 VEF | 271846 DOVU |
100 VEF | 543691 DOVU |
1000 VEF | 5436914 DOVU |