Rank #150
Giá tomiNet (TOMI)

tomiNet TOMI / VEF

Bs.F0,391154 2.4%
0,00014049 BTC 2.3%
0,00204963 ETH 2.0%
Trên danh sách theo dõi 17.324
Bs.F0,379179
Phạm vi 24H
Bs.F0,394273
Giá trị vốn hóa thị trường Bs.F24.445.767
KL giao dịch trong 24 giờ Bs.F1.373.727
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 62.651.273
Tổng cung 111.628.017
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi tomiNet sang Venezuelan bolívar fuerte (TOMI sang VEF)

TOMI
VEF

1 TOMI = Bs.F0,391154

Cập nhật lần cuối 01:32AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành VEF

Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang VEF hôm nay là 0,391154 Bs.F và đã đã tăng 2.4% từ Bs.F0,382121 kể từ hôm nay.
tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 26.0% từ Bs.F0,310471 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
2.4%
2.4%
10.1%
26.0%
N/A

Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?

tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Bs.F1.373.727. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.

Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến VEF

So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong VEF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TOMI sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
May 31, 2023 Thứ tư 0,391154 Bs.F 0,00903296 Bs.F 2.4%
May 30, 2023 Thứ ba 0,378373 Bs.F 0,00020119 Bs.F 0.1%
May 29, 2023 Thứ hai 0,378171 Bs.F 0,00188664 Bs.F 0.5%
May 28, 2023 Chủ nhật 0,376285 Bs.F 0,00248197 Bs.F 0.7%
May 27, 2023 Thứ bảy 0,373803 Bs.F -0,00164109 Bs.F -0.4%
May 26, 2023 Thứ sáu 0,375444 Bs.F -0,00378852 Bs.F -1.0%
May 25, 2023 Thứ năm 0,379232 Bs.F -0,00367206 Bs.F -1.0%

Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang VEF

TOMI VEF
0.01 TOMI 0.00391154 VEF
0.1 TOMI 0.03911541 VEF
1 TOMI 0.391154 VEF
2 TOMI 0.782308 VEF
5 TOMI 1.96 VEF
10 TOMI 3.91 VEF
20 TOMI 7.82 VEF
50 TOMI 19.56 VEF
100 TOMI 39.12 VEF
1000 TOMI 391.15 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TOMI

VEF TOMI
0.01 VEF 0.02556537 TOMI
0.1 VEF 0.255654 TOMI
1 VEF 2.56 TOMI
2 VEF 5.11 TOMI
5 VEF 12.78 TOMI
10 VEF 25.57 TOMI
20 VEF 51.13 TOMI
50 VEF 127.83 TOMI
100 VEF 255.65 TOMI
1000 VEF 2556.54 TOMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng