Tiền ảo: 14.611
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,712T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 75,908B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
1EARTH logo

EarthFund
1EARTH / NOK

#3636
kr0,006581
6.2%
0.089054 BTC 3.6%
0.061639 ETH 4.9%
$0,0005551 Phạm vi trong 24g $0,0006493

Chuyển đổi EarthFund sang Norwegian Krone (1EARTH sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EarthFund (1EARTH) sang NOK là kr0,006581.
1EARTH
NOK

1 1EARTH = kr0,006581

Cách mua 1EARTH bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch 1EARTH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua 1EARTH bằng NOK!

Biểu đồ 1EARTH sang NOK

EarthFund (1EARTH) hôm nay có giá trị là kr0,006581, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 6.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 1EARTH ngày hôm nay là 67.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EarthFund được giao dịch là kr706.379.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 6.0% 67.0% 58.8% 66.0% 67.5%
Số liệu thống kê về EarthFund
Giá trị vốn hóa thị trường
kr2.342.751
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.36
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr6.581.206
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr706.379
Cung lưu thông
355.976.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 EarthFundcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 EarthFund (1EARTH) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,006581.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu 1EARTH?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 151.94 1EARTH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của 1EARTH sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của 1EARTH bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 1EARTH sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 1EARTH bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ 1EARTH so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của 1EARTH/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 1EARTH tính bằng NOK là kr3,83, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 1EARTH/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của EarthFund tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của EarthFund (1EARTH) đã tăng giảm lên -67,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, EarthFund có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của EarthFund (1EARTH) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EarthFund (1EARTH) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01989436 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00658146 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 1EARTH trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00703772 kr (35.4%).

So sánh giá hàng ngày của EarthFund (1EARTH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 1EARTH sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00658146 kr 0,00038191 kr 6.2%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00763637 kr -0,00015386 kr 2.0%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00779023 kr -0,00128471 kr 14.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00907493 kr 0,00023680 kr 2.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00883813 kr -0,00401851 kr 31.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,01285664 kr -0,00703772 kr 35.4%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,01989436 kr -0,00023222 kr 1.2%

1EARTH / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ EarthFund (1EARTH) sang NOK là kr0,006581 cho mỗi 1 1EARTH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 1EARTH lấy 0,03290731 kr hoặc 50,00 kr lấy 7597.10 1EARTH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 1EARTH phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi EarthFund (1EARTH) sang NOK

1EARTH NOK
0.01 1EARTH 0.00006581 NOK
0.1 1EARTH 0.00065815 NOK
1 1EARTH 0.00658146 NOK
2 1EARTH 0.01316292 NOK
5 1EARTH 0.03290731 NOK
10 1EARTH 0.065815 NOK
20 1EARTH 0.131629 NOK
50 1EARTH 0.329073 NOK
100 1EARTH 0.658146 NOK
1000 1EARTH 6.58 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang 1EARTH

NOK 1EARTH
0.01 NOK 1.52 1EARTH
0.1 NOK 15.19 1EARTH
1 NOK 151.94 1EARTH
2 NOK 303.88 1EARTH
5 NOK 759.71 1EARTH
10 NOK 1519.42 1EARTH
20 NOK 3038.84 1EARTH
50 NOK 7597.10 1EARTH
100 NOK 15194.19 1EARTH
1000 NOK 151942 1EARTH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng