Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EarthFund
1EARTH / NOK
#3636
kr0,006581
6.2%
0.089054 BTC
3.6%
0.061639 ETH
4.9%
$0,0005551
Phạm vi trong 24g
$0,0006493
Chuyển đổi EarthFund sang Norwegian Krone (1EARTH sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EarthFund (1EARTH) sang NOK là kr0,006581.
1EARTH
NOK
1 1EARTH = kr0,006581
Cách mua 1EARTH bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch 1EARTH
-
Bạn có thể mua và bán EarthFund (1EARTH) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EarthFund sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua 1EARTH bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua 1EARTH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua 1EARTH bằng NOK!
-
Chọn EarthFund (1EARTH) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được 1EARTH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ 1EARTH sang NOK
EarthFund (1EARTH) hôm nay có giá trị là kr0,006581, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 6.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 1EARTH ngày hôm nay là 67.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EarthFund được giao dịch là kr706.379.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 6.0% | 67.0% | 58.8% | 66.0% | 67.5% |
Số liệu thống kê về EarthFund
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.342.751 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr6.581.206 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr706.379 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
355.976.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EarthFundcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 EarthFund (1EARTH) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,006581.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu 1EARTH?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 151.94 1EARTH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 1EARTH sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của 1EARTH bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 1EARTH sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 1EARTH bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ 1EARTH so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của 1EARTH/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 1EARTH tính bằng NOK là kr3,83, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 1EARTH/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EarthFund tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của EarthFund (1EARTH) đã tăng giảm lên -67,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, EarthFund có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EarthFund (1EARTH) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EarthFund (1EARTH) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01989436 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00658146 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 1EARTH trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00703772 kr (35.4%).
So sánh giá hàng ngày của EarthFund (1EARTH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EarthFund (1EARTH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 1EARTH sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00658146 kr | 0,00038191 kr | 6.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00763637 kr | -0,00015386 kr | 2.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00779023 kr | -0,00128471 kr | 14.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00907493 kr | 0,00023680 kr | 2.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00883813 kr | -0,00401851 kr | 31.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,01285664 kr | -0,00703772 kr | 35.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,01989436 kr | -0,00023222 kr | 1.2% |
1EARTH / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EarthFund (1EARTH) sang NOK là kr0,006581 cho mỗi 1 1EARTH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 1EARTH lấy 0,03290731 kr hoặc 50,00 kr lấy 7597.10 1EARTH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 1EARTH phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EarthFund (1EARTH) sang NOK
1EARTH | NOK |
---|---|
0.01 1EARTH | 0.00006581 NOK |
0.1 1EARTH | 0.00065815 NOK |
1 1EARTH | 0.00658146 NOK |
2 1EARTH | 0.01316292 NOK |
5 1EARTH | 0.03290731 NOK |
10 1EARTH | 0.065815 NOK |
20 1EARTH | 0.131629 NOK |
50 1EARTH | 0.329073 NOK |
100 1EARTH | 0.658146 NOK |
1000 1EARTH | 6.58 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang 1EARTH
NOK | 1EARTH |
---|---|
0.01 NOK | 1.52 1EARTH |
0.1 NOK | 15.19 1EARTH |
1 NOK | 151.94 1EARTH |
2 NOK | 303.88 1EARTH |
5 NOK | 759.71 1EARTH |
10 NOK | 1519.42 1EARTH |
20 NOK | 3038.84 1EARTH |
50 NOK | 7597.10 1EARTH |
100 NOK | 15194.19 1EARTH |
1000 NOK | 151942 1EARTH |