Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EDEN
EDEN / CZK
#1563
Kč1,33
20.7%
0.068201 BTC
21.4%
0,00001535 ETH
20.8%
$0,05841
Phạm vi trong 24g
$0,07439
ARCH is currently undergoing migration to EDEN. For more information, visit https://medium.com/archer-dao/arch-token-migration-915e6af976c6.
Chuyển đổi EDEN sang Czech Koruna (EDEN sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EDEN (EDEN) sang CZK là Kč1,33.
EDEN
CZK
1 EDEN = Kč1,33
Cách mua EDEN bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EDEN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EDEN bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EDEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EDEN bằng CZK!
-
Chọn EDEN (EDEN) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EDEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EDEN sang CZK
EDEN (EDEN) hôm nay có giá trị là Kč1,33, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 20.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EDEN ngày hôm nay là 40.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EDEN được giao dịch là Kč13.385.736.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 21.2% | 40.9% | 43.7% | 46.1% | 45.8% |
Số liệu thống kê về EDEN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč197.751.994 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč204.932.407 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč13.385.736 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
148.718.571
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
154.118.571 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EDENcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 EDEN (EDEN) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč1,33.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDEN?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.751206 EDEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDEN sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của EDEN bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDEN sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDEN bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDEN so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của EDEN/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EDEN tính bằng CZK là Kč199,31, được ghi nhận vào ngày Thg 9 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDEN/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EDEN tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của EDEN (EDEN) đã tăng giảm lên -47,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, EDEN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EDEN (EDEN) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EDEN (EDEN) so với CZK giao động giữa mức cao 2,22 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 1,33 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDEN trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,347125 Kč (20.7%).
So sánh giá hàng ngày của EDEN (EDEN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EDEN (EDEN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDEN sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 1,33 Kč | -0,347125 Kč | 20.7% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 1,98 Kč | -0,055681 Kč | 2.7% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 2,04 Kč | -0,099897 Kč | 4.7% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 2,14 Kč | 0,00989598 Kč | 0.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 2,13 Kč | -0,094719 Kč | 4.3% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 2,22 Kč | 0,054016 Kč | 2.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 2,17 Kč | -0,095388 Kč | 4.2% |
EDEN / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EDEN (EDEN) sang CZK là Kč1,33 cho mỗi 1 EDEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDEN lấy 6,66 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 37.56 EDEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDEN phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EDEN (EDEN) sang CZK
EDEN | CZK |
---|---|
0.01 EDEN | 0.01331193 CZK |
0.1 EDEN | 0.133119 CZK |
1 EDEN | 1.33 CZK |
2 EDEN | 2.66 CZK |
5 EDEN | 6.66 CZK |
10 EDEN | 13.31 CZK |
20 EDEN | 26.62 CZK |
50 EDEN | 66.56 CZK |
100 EDEN | 133.12 CZK |
1000 EDEN | 1331.19 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang EDEN
CZK | EDEN |
---|---|
0.01 CZK | 0.00751206 EDEN |
0.1 CZK | 0.075121 EDEN |
1 CZK | 0.751206 EDEN |
2 CZK | 1.50 EDEN |
5 CZK | 3.76 EDEN |
10 CZK | 7.51 EDEN |
20 CZK | 15.02 EDEN |
50 CZK | 37.56 EDEN |
100 CZK | 75.12 EDEN |
1000 CZK | 751.21 EDEN |