Tiền ảo: 14.141
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,402T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 74,609B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EDG logo

Edgeware
EDG / VEF

#2138
Bs.F0,00003854
1.6%
0.086247 BTC 0.1%
$0,0003771 Phạm vi trong 24g $0,0003941

Chuyển đổi Edgeware sang Venezuelan bolívar fuerte (EDG sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Edgeware (EDG) sang VEF là Bs.F0,00003854.
EDG
VEF

1 EDG = Bs.F0,00003854

Cách mua EDG bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EDG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EDG bằng VEF!

Biểu đồ EDG sang VEF

Edgeware (EDG) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00003854, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EDG ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Edgeware được giao dịch là Bs.F39.184,63.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.6% 3.4% 6.7% 15.7% 15.0%
Số liệu thống kê về Edgeware
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F268.385
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F286.123
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F39.184,63
Cung lưu thông
6.952.648.194
Tổng cung
7.412.168.327
Tổng lượng cung tối đa
7.412.168.327

Câu hỏi thường gặp

1 Edgewarecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Edgeware (EDG) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00003854.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDG?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 25950 EDG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EDG sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của EDG bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDG sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDG bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDG so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của EDG/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EDG tính bằng VEF là Bs.F6.775,53, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDG/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Edgeware tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Edgeware (EDG) đã tăng giảm lên -15,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Edgeware có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Edgeware (EDG) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Edgeware (EDG) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00004218 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00003848 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDG trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00000370 Bs.F (8.8%).

So sánh giá hàng ngày của Edgeware (EDG) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EDG sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00003854 Bs.F -0,000000630637 Bs.F 1.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00003963 Bs.F -0,000000197394 Bs.F 0.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00003983 Bs.F 0,00000135 Bs.F 3.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00003848 Bs.F -0,00000370 Bs.F 8.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00004218 Bs.F 0,00000213 Bs.F 5.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00004005 Bs.F 0,000000430008 Bs.F 1.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00003962 Bs.F 0,00000112 Bs.F 2.9%

EDG / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Edgeware (EDG) sang VEF là Bs.F0,00003854 cho mỗi 1 EDG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDG lấy 0,00019268 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1297482 EDG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDG phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Edgeware (EDG) sang VEF

EDG VEF
0.01 EDG 0.000000385362 VEF
0.1 EDG 0.00000385 VEF
1 EDG 0.00003854 VEF
2 EDG 0.00007707 VEF
5 EDG 0.00019268 VEF
10 EDG 0.00038536 VEF
20 EDG 0.00077072 VEF
50 EDG 0.00192681 VEF
100 EDG 0.00385362 VEF
1000 EDG 0.03853617 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang EDG

VEF EDG
0.01 VEF 259.50 EDG
0.1 VEF 2594.96 EDG
1 VEF 25950 EDG
2 VEF 51899 EDG
5 VEF 129748 EDG
10 VEF 259496 EDG
20 VEF 518993 EDG
50 VEF 1297482 EDG
100 VEF 2594965 EDG
1000 VEF 25949646 EDG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng