Tiền ảo: 14.537
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,696T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 93,11B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ELONRWA logo

ElonRWA
ELONRWA / SAR

#2207
SR0,0005389
2.3%
0.082118 BTC 1.5%
$0,0001418 Phạm vi trong 24g $0,0001475

Chuyển đổi ElonRWA sang Saudi Riyal (ELONRWA sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ElonRWA (ELONRWA) sang SAR là SR0,0005389.
ELONRWA
SAR

1 ELONRWA = SR0,0005389

Cách mua ELONRWA bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ELONRWA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ELONRWA!

Biểu đồ ELONRWA sang SAR

ElonRWA (ELONRWA) hôm nay có giá trị là SR0,0005389, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELONRWA ngày hôm nay là 6.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ElonRWA được giao dịch là SR91.194,75.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.3% 6.9% 67.2% 11.2% -
Số liệu thống kê về ElonRWA
Giá trị vốn hóa thị trường
SR10.000.570
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.19
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR53.868.825
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR91.194,75
Cung lưu thông
18.564.670.565
Tổng cung
100.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ElonRWAcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 ElonRWA (ELONRWA) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,0005389.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELONRWA?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 1855.78 ELONRWA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ELONRWA sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của ELONRWA bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELONRWA sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELONRWA bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELONRWA so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của ELONRWA/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ELONRWA tính bằng SAR là SR0,001043, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELONRWA/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ElonRWA tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của ElonRWA (ELONRWA) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, ElonRWA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ElonRWA (ELONRWA) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ElonRWA (ELONRWA) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00053886 SR trên Thứ tư và mức thấp 0,00049264 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELONRWA trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00002267 SR (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của ElonRWA (ELONRWA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELONRWA sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00053886 SR -0,00001279 SR 2.3%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00052574 SR 0,00002267 SR 4.5%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00050307 SR 0,00001039 SR 2.1%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00049268 SR 0,000000039493 SR 0.0%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00049264 SR -0,00000978 SR 1.9%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00050242 SR -0,00000183 SR 0.4%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00050425 SR -0,00001411 SR 2.7%

ELONRWA / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ElonRWA (ELONRWA) sang SAR là SR0,0005389 cho mỗi 1 ELONRWA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELONRWA lấy 0,00269428 SR hoặc 50,00 SR lấy 92789 ELONRWA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELONRWA phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ElonRWA (ELONRWA) sang SAR

ELONRWA SAR
0.01 ELONRWA 0.00000539 SAR
0.1 ELONRWA 0.00005389 SAR
1 ELONRWA 0.00053886 SAR
2 ELONRWA 0.00107771 SAR
5 ELONRWA 0.00269428 SAR
10 ELONRWA 0.00538857 SAR
20 ELONRWA 0.01077713 SAR
50 ELONRWA 0.02694284 SAR
100 ELONRWA 0.053886 SAR
1000 ELONRWA 0.538857 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang ELONRWA

SAR ELONRWA
0.01 SAR 18.56 ELONRWA
0.1 SAR 185.58 ELONRWA
1 SAR 1855.78 ELONRWA
2 SAR 3711.56 ELONRWA
5 SAR 9278.90 ELONRWA
10 SAR 18557.81 ELONRWA
20 SAR 37116 ELONRWA
50 SAR 92789 ELONRWA
100 SAR 185578 ELONRWA
1000 SAR 1855781 ELONRWA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng