Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Empowa
EMP / NZD
#2058
NZ$0,1653
10.7%
0.051414 BTC
2.3%
$0,09098
Phạm vi trong 24g
$0,1003
Chuyển đổi Empowa sang New Zealand Dollar (EMP sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Empowa (EMP) sang NZD là NZ$0,1653.
EMP
NZD
1 EMP = NZ$0,1653
Cách mua EMP bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EMP
-
Bạn có thể mua và bán Empowa (EMP) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn WingRiders, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EMP.
-
3. Mua EMP bằng NZD trên sàn CEX
-
Để mua EMP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NZD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Empowa (EMP) và nhập số tiền bằng NZD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua EMP bằng NZD trên sàn DEX
-
Để mua EMP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NZD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Empowa (EMP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EMP sang NZD
Empowa (EMP) hôm nay có giá trị là NZ$0,1653, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 10.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EMP ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Empowa được giao dịch là NZ$417,68.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 10.3% | 4.8% | 10.0% | 16.9% | - |
Số liệu thống kê về Empowa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$5.664.024 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$32.833.116 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$417,68 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.501.896
https://token.empowa.io/emp/supply?amount=circulating&decimals=true
Nguồn cung lưu thông ước tính
34.501.896
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Empowacó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Empowa (EMP) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1653.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EMP?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 6.05 EMP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EMP sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của EMP bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EMP sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EMP bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EMP so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của EMP/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EMP tính bằng NZD là NZ$0,3706, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EMP/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Empowa tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Empowa (EMP) đã tăng giảm lên -19,90 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Empowa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Empowa (EMP) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Empowa (EMP) so với NZD giao động giữa mức cao 0,165316 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,147164 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EMP trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,01604579 NZ$ (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của Empowa (EMP) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Empowa (EMP) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EMP sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,165316 NZ$ | 0,01604579 NZ$ | 10.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,155487 NZ$ | -0,00140688 NZ$ | 0.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,156894 NZ$ | 0,00497356 NZ$ | 3.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,151920 NZ$ | -0,00184537 NZ$ | 1.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,153766 NZ$ | 0,00660143 NZ$ | 4.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,147164 NZ$ | 0,000000000000000000 NZ$ | 0.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,147164 NZ$ | -0,01299122 NZ$ | 8.1% |
EMP / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Empowa (EMP) sang NZD là NZ$0,1653 cho mỗi 1 EMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EMP lấy 0,826579 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 302.45 EMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EMP phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Empowa (EMP) sang NZD
EMP | NZD |
---|---|
0.01 EMP | 0.00165316 NZD |
0.1 EMP | 0.01653157 NZD |
1 EMP | 0.165316 NZD |
2 EMP | 0.330631 NZD |
5 EMP | 0.826579 NZD |
10 EMP | 1.65 NZD |
20 EMP | 3.31 NZD |
50 EMP | 8.27 NZD |
100 EMP | 16.53 NZD |
1000 EMP | 165.32 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang EMP
NZD | EMP |
---|---|
0.01 NZD | 0.060490 EMP |
0.1 NZD | 0.604903 EMP |
1 NZD | 6.05 EMP |
2 NZD | 12.10 EMP |
5 NZD | 30.25 EMP |
10 NZD | 60.49 EMP |
20 NZD | 120.98 EMP |
50 NZD | 302.45 EMP |
100 NZD | 604.90 EMP |
1000 NZD | 6049.03 EMP |