Tiền ảo: 14.341
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,752T $ 9.2%
Lưu lượng 24 giờ: 148,55B $
Gas: 20 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EMP logo

Empowa
EMP / NZD

#2058
NZ$0,1653
10.7%
0.051414 BTC 2.3%
$0,09098 Phạm vi trong 24g $0,1003

Chuyển đổi Empowa sang New Zealand Dollar (EMP sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Empowa (EMP) sang NZD là NZ$0,1653.
EMP
NZD

1 EMP = NZ$0,1653

Cách mua EMP bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EMP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua EMP bằng NZD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua EMP bằng NZD trên sàn DEX

Biểu đồ EMP sang NZD

Empowa (EMP) hôm nay có giá trị là NZ$0,1653, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 10.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EMP ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Empowa được giao dịch là NZ$417,68.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 10.3% 4.8% 10.0% 16.9% -
Số liệu thống kê về Empowa
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$5.664.024
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$32.833.116
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$417,68
Cung lưu thông
34.501.896
Tổng cung
200.000.000
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Empowacó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Empowa (EMP) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1653.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EMP?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 6.05 EMP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EMP sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của EMP bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EMP sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EMP bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EMP so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của EMP/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EMP tính bằng NZD là NZ$0,3706, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EMP/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Empowa tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Empowa (EMP) đã tăng giảm lên -19,90 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Empowa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Empowa (EMP) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Empowa (EMP) so với NZD giao động giữa mức cao 0,165316 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,147164 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EMP trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,01604579 NZ$ (10.7%).

So sánh giá hàng ngày của Empowa (EMP) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EMP sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,165316 NZ$ 0,01604579 NZ$ 10.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,155487 NZ$ -0,00140688 NZ$ 0.9%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,156894 NZ$ 0,00497356 NZ$ 3.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,151920 NZ$ -0,00184537 NZ$ 1.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,153766 NZ$ 0,00660143 NZ$ 4.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,147164 NZ$ 0,000000000000000000 NZ$ 0.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,147164 NZ$ -0,01299122 NZ$ 8.1%

EMP / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Empowa (EMP) sang NZD là NZ$0,1653 cho mỗi 1 EMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EMP lấy 0,826579 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 302.45 EMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EMP phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Empowa (EMP) sang NZD

EMP NZD
0.01 EMP 0.00165316 NZD
0.1 EMP 0.01653157 NZD
1 EMP 0.165316 NZD
2 EMP 0.330631 NZD
5 EMP 0.826579 NZD
10 EMP 1.65 NZD
20 EMP 3.31 NZD
50 EMP 8.27 NZD
100 EMP 16.53 NZD
1000 EMP 165.32 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang EMP

NZD EMP
0.01 NZD 0.060490 EMP
0.1 NZD 0.604903 EMP
1 NZD 6.05 EMP
2 NZD 12.10 EMP
5 NZD 30.25 EMP
10 NZD 60.49 EMP
20 NZD 120.98 EMP
50 NZD 302.45 EMP
100 NZD 604.90 EMP
1000 NZD 6049.03 EMP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng