Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Energi
NRG / NOK
#1460
kr1,35
8.0%
0.051953 BTC
4.6%
$0,1150
Phạm vi trong 24g
$0,1250
Chuyển đổi Energi sang Norwegian Krone (NRG sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang NOK là kr1,35.
NRG
NOK
1 NRG = kr1,35
Cách mua NRG bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NRG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NRG bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NRG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NRG bằng NOK!
-
Chọn Energi (NRG) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NRG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NRG sang NOK
Energi (NRG) hôm nay có giá trị là kr1,35, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 8.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NRG ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Energi được giao dịch là kr7.618.673.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 8.0% | 4.7% | 5.2% | 30.6% | 21.9% |
Số liệu thống kê về Energi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr103.297.315 |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
11.91 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr7.618.673 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
76.430.205
https://explorer.energi.network/api?module=stats&action=coinsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
76.430.205
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Energicó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Energi (NRG) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr1,35.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu NRG?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.740300 NRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NRG sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của NRG bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NRG sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NRG bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NRG so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của NRG/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NRG tính bằng NOK là kr87,04, được ghi nhận vào ngày Thg 6 25, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NRG/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Energi tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Energi (NRG) đã tăng giảm lên -29,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Energi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Energi (NRG) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Energi (NRG) so với NOK giao động giữa mức cao 1,44 kr trên Chủ nhật và mức thấp 1,22 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NRG trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,100389 kr (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của Energi (NRG) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Energi (NRG) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NRG sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,35 kr | 0,100389 kr | 8.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,24 kr | 0,01931495 kr | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,22 kr | -0,04110354 kr | 3.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,26 kr | -0,067796 kr | 5.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,33 kr | -0,04674078 kr | 3.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,37 kr | -0,068117 kr | 4.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,44 kr | -0,01764348 kr | 1.2% |
NRG / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Energi (NRG) sang NOK là kr1,35 cho mỗi 1 NRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NRG lấy 6,75 kr hoặc 50,00 kr lấy 37.01 NRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NRG phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Energi (NRG) sang NOK
NRG | NOK |
---|---|
0.01 NRG | 0.01350804 NOK |
0.1 NRG | 0.135080 NOK |
1 NRG | 1.35 NOK |
2 NRG | 2.70 NOK |
5 NRG | 6.75 NOK |
10 NRG | 13.51 NOK |
20 NRG | 27.02 NOK |
50 NRG | 67.54 NOK |
100 NRG | 135.08 NOK |
1000 NRG | 1350.80 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang NRG
NOK | NRG |
---|---|
0.01 NOK | 0.00740300 NRG |
0.1 NOK | 0.074030 NRG |
1 NOK | 0.740300 NRG |
2 NOK | 1.48 NRG |
5 NOK | 3.70 NRG |
10 NOK | 7.40 NRG |
20 NOK | 14.81 NRG |
50 NOK | 37.01 NRG |
100 NOK | 74.03 NRG |
1000 NOK | 740.30 NRG |