Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Energi
NRG / PKR
#1455
₨34,76
1.7%
0.051974 BTC
0.9%
$0,1209
Phạm vi trong 24g
$0,1254
Chuyển đổi Energi sang Pakistani Rupee (NRG sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang PKR là ₨34,76.
NRG
PKR
1 NRG = ₨34,76
Cách mua NRG bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NRG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NRG bằng PKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NRG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NRG bằng PKR!
-
Chọn Energi (NRG) và nhập số tiền bằng PKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NRG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NRG sang PKR
Energi (NRG) hôm nay có giá trị là ₨34,76, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NRG ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Energi được giao dịch là ₨205.194.740.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.7% | 4.3% | 7.6% | 29.1% | 31.6% |
Số liệu thống kê về Energi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨2.659.599.574 |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.19 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨205.194.740 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
76.435.793
https://explorer.energi.network/api?module=stats&action=coinsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
76.435.793
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Energicó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 Energi (NRG) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨34,76.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu NRG?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.02877065 NRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NRG sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của NRG bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NRG sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NRG bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NRG so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của NRG/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NRG tính bằng PKR là ₨1.600,32, được ghi nhận vào ngày Thg 6 25, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NRG/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Energi tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của Energi (NRG) đã tăng giảm lên -29,10 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Energi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Energi (NRG) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Energi (NRG) so với PKR giao động giữa mức cao 34,76 ₨ trên Chủ nhật và mức thấp 30,70 ₨ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NRG trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 2,36 ₨ (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Energi (NRG) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Energi (NRG) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NRG sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 34,76 ₨ | 0,576032 ₨ | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 33,71 ₨ | 2,36 ₨ | 7.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 31,35 ₨ | 0,645696 ₨ | 2.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 30,70 ₨ | -0,791279 ₨ | 2.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 31,49 ₨ | -2,07 ₨ | 6.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 33,56 ₨ | -1,18 ₨ | 3.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 34,75 ₨ | -1,56 ₨ | 4.3% |
NRG / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Energi (NRG) sang PKR là ₨34,76 cho mỗi 1 NRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NRG lấy 173,79 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 1.44 NRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NRG phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Energi (NRG) sang PKR
NRG | PKR |
---|---|
0.01 NRG | 0.347576 PKR |
0.1 NRG | 3.48 PKR |
1 NRG | 34.76 PKR |
2 NRG | 69.52 PKR |
5 NRG | 173.79 PKR |
10 NRG | 347.58 PKR |
20 NRG | 695.15 PKR |
50 NRG | 1737.88 PKR |
100 NRG | 3475.76 PKR |
1000 NRG | 34758 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang NRG
PKR | NRG |
---|---|
0.01 PKR | 0.00028771 NRG |
0.1 PKR | 0.00287706 NRG |
1 PKR | 0.02877065 NRG |
2 PKR | 0.057541 NRG |
5 PKR | 0.143853 NRG |
10 PKR | 0.287706 NRG |
20 PKR | 0.575413 NRG |
50 PKR | 1.44 NRG |
100 PKR | 2.88 NRG |
1000 PKR | 28.77 NRG |