Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Epik Prime
EPIK / NZD
#1353
NZ$0,01979
0.6%
0.061763 BTC
1.7%
0.053227 ETH
1.2%
$0,01197
Phạm vi trong 24g
$0,01219
Chuyển đổi Epik Prime sang New Zealand Dollar (EPIK sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Epik Prime (EPIK) sang NZD là NZ$0,01979.
EPIK
NZD
1 EPIK = NZ$0,01979
Cách mua EPIK bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EPIK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EPIK bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EPIK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EPIK bằng NZD!
-
Chọn Epik Prime (EPIK) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EPIK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EPIK sang NZD
Epik Prime (EPIK) hôm nay có giá trị là NZ$0,01979, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EPIK ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Epik Prime được giao dịch là NZ$732.894.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 2.4% | 0.9% | 11.2% | 131.7% |
Số liệu thống kê về Epik Prime
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$20.812.077 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$39.528.750 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$732.894 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.053.009.615
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Epik Primecó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Epik Prime (EPIK) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01979.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EPIK?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 50.54 EPIK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EPIK sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của EPIK bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EPIK sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EPIK bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EPIK so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của EPIK/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EPIK tính bằng NZD là NZ$1,24, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EPIK/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Epik Prime tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Epik Prime (EPIK) đã tăng giảm lên -13,80 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Epik Prime có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Epik Prime (EPIK) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Epik Prime (EPIK) so với NZD giao động giữa mức cao 0,02070399 NZ$ trên Thứ tư và mức thấp 0,01869352 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EPIK trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00156226 NZ$ (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Epik Prime (EPIK) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Epik Prime (EPIK) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EPIK sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,01978691 NZ$ | -0,00011212 NZ$ | 0.6% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,01985568 NZ$ | -0,00030476 NZ$ | 1.5% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,02016044 NZ$ | -0,00054355 NZ$ | 2.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,02070399 NZ$ | 0,00044822 NZ$ | 2.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,02025577 NZ$ | 0,00156226 NZ$ | 8.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01869352 NZ$ | -0,00013884 NZ$ | 0.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,01883236 NZ$ | -0,00049396 NZ$ | 2.6% |
EPIK / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Epik Prime (EPIK) sang NZD là NZ$0,01979 cho mỗi 1 EPIK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EPIK lấy 0,098935 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 2526.92 EPIK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EPIK phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Epik Prime (EPIK) sang NZD
EPIK | NZD |
---|---|
0.01 EPIK | 0.00019787 NZD |
0.1 EPIK | 0.00197869 NZD |
1 EPIK | 0.01978691 NZD |
2 EPIK | 0.03957382 NZD |
5 EPIK | 0.098935 NZD |
10 EPIK | 0.197869 NZD |
20 EPIK | 0.395738 NZD |
50 EPIK | 0.989346 NZD |
100 EPIK | 1.98 NZD |
1000 EPIK | 19.79 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang EPIK
NZD | EPIK |
---|---|
0.01 NZD | 0.505385 EPIK |
0.1 NZD | 5.05 EPIK |
1 NZD | 50.54 EPIK |
2 NZD | 101.08 EPIK |
5 NZD | 252.69 EPIK |
10 NZD | 505.38 EPIK |
20 NZD | 1010.77 EPIK |
50 NZD | 2526.92 EPIK |
100 NZD | 5053.85 EPIK |
1000 NZD | 50538 EPIK |