Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Espresso Bot
ESPR / MYR
#3585
RM0,0008455
4.1%
0.082998 BTC
0.3%
0.075928 ETH
0.4%
$0,0001698
Phạm vi trong 24g
$0,0001782
Chuyển đổi Espresso Bot sang Malaysian Ringgit (ESPR sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Espresso Bot (ESPR) sang MYR là RM0,0008455.
ESPR
MYR
1 ESPR = RM0,0008455
Cách mua ESPR bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ESPR
-
Bạn có thể mua và bán Espresso Bot (ESPR) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Espresso Bot sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ESPR bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ESPR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ESPR bằng MYR!
-
Chọn Espresso Bot (ESPR) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ESPR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ESPR sang MYR
Espresso Bot (ESPR) hôm nay có giá trị là RM0,0008455, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ESPR ngày hôm nay là 39.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Espresso Bot được giao dịch là RM493,45.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.4% | 39.1% | 29.1% | 44.3% | - |
Số liệu thống kê về Espresso Bot
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM845.542 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM845.542 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM493,45 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Espresso Botcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Espresso Bot (ESPR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0008455.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ESPR?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 1182.67 ESPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ESPR sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ESPR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ESPR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ESPR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ESPR so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ESPR/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ESPR tính bằng MYR là RM0,03613, được ghi nhận vào ngày Thg 7 31, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ESPR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Espresso Bot tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Espresso Bot (ESPR) đã tăng giảm lên -44,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Espresso Bot có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Espresso Bot (ESPR) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Espresso Bot (ESPR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00104545 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00084554 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ESPR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00028263 RM (21.3%).
So sánh giá hàng ngày của Espresso Bot (ESPR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Espresso Bot (ESPR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ESPR sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00084554 RM | 0,00003348 RM | 4.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00085187 RM | -0,00017296 RM | 16.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00102483 RM | -0,00001293 RM | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00103775 RM | 0,00000882 RM | 0.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00102893 RM | 0,00003314 RM | 3.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00099579 RM | -0,00004966 RM | 4.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00104545 RM | -0,00028263 RM | 21.3% |
ESPR / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Espresso Bot (ESPR) sang MYR là RM0,0008455 cho mỗi 1 ESPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ESPR lấy 0,00422771 RM hoặc 50,00 RM lấy 59134 ESPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ESPR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Espresso Bot (ESPR) sang MYR
ESPR | MYR |
---|---|
0.01 ESPR | 0.00000846 MYR |
0.1 ESPR | 0.00008455 MYR |
1 ESPR | 0.00084554 MYR |
2 ESPR | 0.00169108 MYR |
5 ESPR | 0.00422771 MYR |
10 ESPR | 0.00845542 MYR |
20 ESPR | 0.01691085 MYR |
50 ESPR | 0.04227712 MYR |
100 ESPR | 0.084554 MYR |
1000 ESPR | 0.845542 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ESPR
MYR | ESPR |
---|---|
0.01 MYR | 11.83 ESPR |
0.1 MYR | 118.27 ESPR |
1 MYR | 1182.67 ESPR |
2 MYR | 2365.35 ESPR |
5 MYR | 5913.36 ESPR |
10 MYR | 11826.73 ESPR |
20 MYR | 23653 ESPR |
50 MYR | 59134 ESPR |
100 MYR | 118267 ESPR |
1000 MYR | 1182673 ESPR |