Tiền ảo: 14.637
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,688T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 77,925B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ESS logo

Essentia
ESS / TWD

#3371
NT$0,01140
1.4%
0.085119 BTC 1.1%
0.079368 ETH 0.2%
$0,0003517 Phạm vi trong 24g $0,0003599

Chuyển đổi Essentia sang New Taiwan Dollar (ESS sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) sang TWD là NT$0,01140.
ESS
TWD

1 ESS = NT$0,01140

Cách mua ESS bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ESS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ESS bằng TWD!

Biểu đồ ESS sang TWD

Essentia (ESS) hôm nay có giá trị là NT$0,01140, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ESS ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Essentia được giao dịch là NT$618.715.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 1.5% 8.4% 4.7% 3.7% 33.9%
Số liệu thống kê về Essentia
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$12.316.005
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$20.006.477
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$618.715
Cung lưu thông
1.080.572.457
Tổng cung
1.755.313.373

Câu hỏi thường gặp

1 Essentiacó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Essentia (ESS) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,01140.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ESS?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 87.75 ESS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ESS sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của ESS bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ESS sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ESS bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ESS so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của ESS/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ESS tính bằng TWD là NT$1,90, được ghi nhận vào ngày Thg 7 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ESS/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Essentia tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Essentia (ESS) đã tăng giảm lên -3,40 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Essentia có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Essentia (ESS) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Essentia (ESS) so với TWD giao động giữa mức cao 0,01200657 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,01139624 NT$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ESS trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00040632 NT$ (3.3%).

So sánh giá hàng ngày của Essentia (ESS) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ESS sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,01139624 NT$ -0,00016171 NT$ 1.4%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,01151545 NT$ -0,00004618 NT$ 0.4%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,01156163 NT$ -0,00016824 NT$ 1.4%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,01172986 NT$ -0,00012687 NT$ 1.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,01185674 NT$ -0,00008345 NT$ 0.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,01194018 NT$ -0,00006639 NT$ 0.6%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,01200657 NT$ -0,00040632 NT$ 3.3%

ESS / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Essentia (ESS) sang TWD là NT$0,01140 cho mỗi 1 ESS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ESS lấy 0,056981 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 4387.41 ESS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ESS phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Essentia (ESS) sang TWD

ESS TWD
0.01 ESS 0.00011396 TWD
0.1 ESS 0.00113962 TWD
1 ESS 0.01139624 TWD
2 ESS 0.02279248 TWD
5 ESS 0.056981 TWD
10 ESS 0.113962 TWD
20 ESS 0.227925 TWD
50 ESS 0.569812 TWD
100 ESS 1.14 TWD
1000 ESS 11.40 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang ESS

TWD ESS
0.01 TWD 0.877483 ESS
0.1 TWD 8.77 ESS
1 TWD 87.75 ESS
2 TWD 175.50 ESS
5 TWD 438.74 ESS
10 TWD 877.48 ESS
20 TWD 1754.97 ESS
50 TWD 4387.41 ESS
100 TWD 8774.83 ESS
1000 TWD 87748 ESS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng