Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Essentia
ESS / TWD
#3371
NT$0,01140
1.4%
0.085119 BTC
1.1%
0.079368 ETH
0.2%
$0,0003517
Phạm vi trong 24g
$0,0003599
Chuyển đổi Essentia sang New Taiwan Dollar (ESS sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) sang TWD là NT$0,01140.
ESS
TWD
1 ESS = NT$0,01140
Cách mua ESS bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ESS
-
Bạn có thể mua và bán Essentia (ESS) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Essentia sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ESS bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ESS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ESS bằng TWD!
-
Chọn Essentia (ESS) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ESS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ESS sang TWD
Essentia (ESS) hôm nay có giá trị là NT$0,01140, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ESS ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Essentia được giao dịch là NT$618.715.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.5% | 8.4% | 4.7% | 3.7% | 33.9% |
Số liệu thống kê về Essentia
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$12.316.005 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$20.006.477 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$618.715 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.080.572.457
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.755.313.373 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Essentiacó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Essentia (ESS) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,01140.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ESS?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 87.75 ESS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ESS sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của ESS bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ESS sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ESS bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ESS so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ESS/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ESS tính bằng TWD là NT$1,90, được ghi nhận vào ngày Thg 7 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ESS/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Essentia tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Essentia (ESS) đã tăng giảm lên -3,40 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Essentia có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Essentia (ESS) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Essentia (ESS) so với TWD giao động giữa mức cao 0,01200657 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,01139624 NT$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ESS trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00040632 NT$ (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Essentia (ESS) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Essentia (ESS) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ESS sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,01139624 NT$ | -0,00016171 NT$ | 1.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,01151545 NT$ | -0,00004618 NT$ | 0.4% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,01156163 NT$ | -0,00016824 NT$ | 1.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,01172986 NT$ | -0,00012687 NT$ | 1.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,01185674 NT$ | -0,00008345 NT$ | 0.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,01194018 NT$ | -0,00006639 NT$ | 0.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,01200657 NT$ | -0,00040632 NT$ | 3.3% |
ESS / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Essentia (ESS) sang TWD là NT$0,01140 cho mỗi 1 ESS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ESS lấy 0,056981 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 4387.41 ESS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ESS phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Essentia (ESS) sang TWD
ESS | TWD |
---|---|
0.01 ESS | 0.00011396 TWD |
0.1 ESS | 0.00113962 TWD |
1 ESS | 0.01139624 TWD |
2 ESS | 0.02279248 TWD |
5 ESS | 0.056981 TWD |
10 ESS | 0.113962 TWD |
20 ESS | 0.227925 TWD |
50 ESS | 0.569812 TWD |
100 ESS | 1.14 TWD |
1000 ESS | 11.40 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang ESS
TWD | ESS |
---|---|
0.01 TWD | 0.877483 ESS |
0.1 TWD | 8.77 ESS |
1 TWD | 87.75 ESS |
2 TWD | 175.50 ESS |
5 TWD | 438.74 ESS |
10 TWD | 877.48 ESS |
20 TWD | 1754.97 ESS |
50 TWD | 4387.41 ESS |
100 TWD | 8774.83 ESS |
1000 TWD | 87748 ESS |