Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethereum Meta
ETHM / ARS
#1171
$0.071502
We've received allegations that the team has abandoned the project. Please proceed with caution.
Chuyển đổi Ethereum Meta sang Argentine Peso (ETHM sang ARS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum Meta (ETHM) sang ARS là $0.071502.
ETHM
ARS
1 ETHM = $0.071502
Cách mua ETHM bằng ARS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETHM
-
Bạn có thể mua và bán Ethereum Meta (ETHM) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ETHM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ETHM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ARS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ARS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ETHM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ethereum Meta (ETHM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ETHM sang ARS
Ethereum Meta (ETHM) có giá trị là $0.071502 kể từ Apr 25, 2024 (13 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ETHM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Ethereum Meta
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$15.036.520.988 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$15.036.520.988 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.991.099.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.991.099.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethereum Metacó trị giá là bao nhiêu ARS?
- Hiện tại, giá của 1 Ethereum Meta (ETHM) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $0.071502.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHM?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 66570658 ETHM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHM sang ARS bằng cách nào?
- Tính giá của ETHM bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHM sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHM bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHM so với ARS.
-
Trước đây giá cao nhất của ETHM/ARS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHM tính bằng ARS là $1,68, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHM/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethereum Meta tính bằng ARS?
- Trong thời gian gần đây, giá của Ethereum Meta (ETHM) đã không thay đổi so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, giá của ETHM/ARS đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum Meta (ETHM) so với ARS
Đã không có biến động giá đối với Ethereum Meta (ETHM) trong 7 ngày qua. Giá của Ethereum Meta đã được cập nhật lần cuối vào Apr 25, 2024 (13 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Ethereum Meta.
ETHM / ARS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Meta (ETHM) sang ARS là $0.071502 cho mỗi 1 ETHM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ETHM.
Chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) sang ARS
ETHM | ARS |
---|---|
0.01 ETHM | 0.000000000150216 ARS |
0.1 ETHM | 0.000000001502 ARS |
1 ETHM | 0.000000015022 ARS |
2 ETHM | 0.000000030043 ARS |
5 ETHM | 0.000000075108 ARS |
10 ETHM | 0.000000150216 ARS |
20 ETHM | 0.000000300433 ARS |
50 ETHM | 0.000000751082 ARS |
100 ETHM | 0.00000150 ARS |
1000 ETHM | 0.00001502 ARS |
Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang ETHM
ARS | ETHM |
---|---|
0.01 ARS | 665707 ETHM |
0.1 ARS | 6657066 ETHM |
1 ARS | 66570658 ETHM |
2 ARS | 133141316 ETHM |
5 ARS | 332853291 ETHM |
10 ARS | 665706582 ETHM |
20 ARS | 1331413164 ETHM |
50 ARS | 3328532909 ETHM |
100 ARS | 6657065819 ETHM |
1000 ARS | 66570658185 ETHM |