Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethereum Meta
ETHM / EUR
#3404
€0.0122740
We've received allegations that the team has abandoned the project. Please proceed with caution.
Chuyển đổi Ethereum Meta sang Euro (ETHM sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum Meta (ETHM) sang EUR là €0.0122740.
ETHM
EUR
1 ETHM = €0.0122740
Cách mua ETHM bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETHM
-
Bạn có thể mua và bán Ethereum Meta (ETHM) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ETHM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ETHM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ETHM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ethereum Meta (ETHM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ETHM sang EUR
Ethereum Meta (ETHM) có giá trị là €0.0122740 kể từ May 09, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ETHM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Ethereum Meta
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€274.267 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€274.267 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€1,49 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.991.099.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.991.099.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethereum Metacó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Ethereum Meta (ETHM) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.0122740.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHM?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 3649697520773 ETHM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHM sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của ETHM bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHM sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHM bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHM so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của ETHM/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHM tính bằng EUR là €0,03658, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHM/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethereum Meta tính bằng EUR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Ethereum Meta (ETHM) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Ethereum Meta có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum Meta (ETHM) so với EUR
Đã không có biến động giá đối với Ethereum Meta (ETHM) trong 7 ngày qua. Giá của Ethereum Meta đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Ethereum Meta.
ETHM / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Meta (ETHM) sang EUR là €0.0122740 cho mỗi 1 ETHM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ETHM.
Chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) sang EUR
ETHM | EUR |
---|---|
0.01 ETHM | 0.000000000000002740 EUR |
0.1 ETHM | 0.000000000000027400 EUR |
1 ETHM | 0.000000000000273995 EUR |
2 ETHM | 0.000000000000547991 EUR |
5 ETHM | 0.000000000001370 EUR |
10 ETHM | 0.000000000002740 EUR |
20 ETHM | 0.000000000005480 EUR |
50 ETHM | 0.000000000013700 EUR |
100 ETHM | 0.000000000027400 EUR |
1000 ETHM | 0.000000000273995 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang ETHM
EUR | ETHM |
---|---|
0.01 EUR | 36496975208 ETHM |
0.1 EUR | 364969752077 ETHM |
1 EUR | 3649697520773 ETHM |
2 EUR | 7299395041547 ETHM |
5 EUR | 18248487603866 ETHM |
10 EUR | 36496975207733 ETHM |
20 EUR | 72993950415466 ETHM |
50 EUR | 182484876038664 ETHM |
100 EUR | 364969752077328 ETHM |
1000 EUR | 3649697520773280 ETHM |