Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,469T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 73,79B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ENS logo

Ethereum Name Service
ENS / MXN

#173
MX$249,87
1.1%
0,0002283 BTC 0.3%
0,004653 ETH 0.1%
$14,31 Phạm vi trong 24g $14,81

Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Mexican Peso (ENS sang MXN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang MXN là MX$249,87.
ENS
MXN

1 ENS = MX$249,87

Cách mua ENS bằng MXN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ENS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ENS bằng MXN!

Biểu đồ ENS sang MXN

Ethereum Name Service (ENS) hôm nay có giá trị là MX$249,87, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ENS ngày hôm nay là 5.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum Name Service được giao dịch là MX$414.290.681.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.9% 4.8% 3.6% 33.7% 23.2%
Số liệu thống kê về Ethereum Name Service
Giá trị vốn hóa thị trường
MX$7.795.779.965
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
MX$25.002.117.890
Khối lượng giao dịch 24 giờ
MX$414.290.681
Cung lưu thông
31.180.478
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ethereum Name Servicecó trị giá là bao nhiêu MXN?

Hiện tại, giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$249,87.

MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENS?

Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00400210 ENS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ENS sang MXN bằng cách nào?

Tính giá của ENS bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENS sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENS bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENS so với MXN.

Trước đây giá cao nhất của ENS/MXN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ENS tính bằng MXN là MX$1.785,97, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENS/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethereum Name Service tính bằng MXN?

Trong tháng qua, giá của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Ethereum Name Service có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với MXN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với MXN giao động giữa mức cao 270,85 MX$ trên Thứ ba và mức thấp 238,04 MX$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENS trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 24,54 MX$ (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ENS sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 249,87 MX$ -2,88 MX$ 1.1%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 251,79 MX$ -9,95 MX$ 3.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 261,73 MX$ -9,12 MX$ 3.4%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 270,85 MX$ 15,18 MX$ 5.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 255,67 MX$ -6,92 MX$ 2.6%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 262,59 MX$ 24,54 MX$ 10.3%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 238,04 MX$ 8,26 MX$ 3.6%

ENS / MXN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Name Service (ENS) sang MXN là MX$249,87 cho mỗi 1 ENS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENS lấy 1.249,34 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 0.200105 ENS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENS phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang MXN

ENS MXN
0.01 ENS 2.50 MXN
0.1 ENS 24.99 MXN
1 ENS 249.87 MXN
2 ENS 499.74 MXN
5 ENS 1249.34 MXN
10 ENS 2498.69 MXN
20 ENS 4997.38 MXN
50 ENS 12493.45 MXN
100 ENS 24987 MXN
1000 ENS 249869 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang ENS

MXN ENS
0.01 MXN 0.00004002 ENS
0.1 MXN 0.00040021 ENS
1 MXN 0.00400210 ENS
2 MXN 0.00800420 ENS
5 MXN 0.02001049 ENS
10 MXN 0.04002098 ENS
20 MXN 0.080042 ENS
50 MXN 0.200105 ENS
100 MXN 0.400210 ENS
1000 MXN 4.00 ENS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng