Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Etherisc DIP
DIP / PLN
#1449
zł0,1017
0.3%
0.064020 BTC
1.8%
0.058329 ETH
3.3%
$0,02524
Phạm vi trong 24g
$0,02609
Chuyển đổi Etherisc DIP sang Polish Zloty (DIP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Etherisc DIP (DIP) sang PLN là zł0,1017.
DIP
PLN
1 DIP = zł0,1017
Cách mua DIP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DIP
-
Bạn có thể mua và bán Etherisc DIP (DIP) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Etherisc DIP sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DIP bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DIP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DIP bằng PLN!
-
Chọn Etherisc DIP (DIP) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DIP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DIP sang PLN
Etherisc DIP (DIP) hôm nay có giá trị là zł0,1017, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DIP ngày hôm nay là 12.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Etherisc DIP được giao dịch là zł41.822,78.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.7% | 11.9% | 3.1% | 14.6% | 17.6% |
Số liệu thống kê về Etherisc DIP
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł38.978.199 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł101.652.512 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł41.822,78 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
383.445.510
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Etherisc DIPcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Etherisc DIP (DIP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1017.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 9.83 DIP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DIP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DIP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIP tính bằng PLN là zł1,81, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Etherisc DIP tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Etherisc DIP (DIP) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Etherisc DIP có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Etherisc DIP (DIP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Etherisc DIP (DIP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,113807 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,099891 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,01323993 zł (11.6%).
So sánh giá hàng ngày của Etherisc DIP (DIP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Etherisc DIP (DIP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,101742 zł | 0,00031961 zł | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,101640 zł | -0,00307865 zł | 2.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,104718 zł | 0,00005440 zł | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,104664 zł | 0,00477309 zł | 4.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,099891 zł | -0,00067652 zł | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,100567 zł | -0,01323993 zł | 11.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,113807 zł | -0,00422423 zł | 3.6% |
DIP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Etherisc DIP (DIP) sang PLN là zł0,1017 cho mỗi 1 DIP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIP lấy 0,508711 zł hoặc 50,00 zł lấy 491.44 DIP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Etherisc DIP (DIP) sang PLN
DIP | PLN |
---|---|
0.01 DIP | 0.00101742 PLN |
0.1 DIP | 0.01017421 PLN |
1 DIP | 0.101742 PLN |
2 DIP | 0.203484 PLN |
5 DIP | 0.508711 PLN |
10 DIP | 1.017 PLN |
20 DIP | 2.03 PLN |
50 DIP | 5.09 PLN |
100 DIP | 10.17 PLN |
1000 DIP | 101.74 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DIP
PLN | DIP |
---|---|
0.01 PLN | 0.098288 DIP |
0.1 PLN | 0.982877 DIP |
1 PLN | 9.83 DIP |
2 PLN | 19.66 DIP |
5 PLN | 49.14 DIP |
10 PLN | 98.29 DIP |
20 PLN | 196.58 DIP |
50 PLN | 491.44 DIP |
100 PLN | 982.88 DIP |
1000 PLN | 9828.77 DIP |