Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MANEKI
MANEKI / PLN
#527
zł0,03692
26.5%
0.061422 BTC
26.1%
$0,006734
Phạm vi trong 24g
$0,009789
Chuyển đổi MANEKI sang Polish Zloty (MANEKI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MANEKI (MANEKI) sang PLN là zł0,03692.
MANEKI
PLN
1 MANEKI = zł0,03692
Cách mua MANEKI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MANEKI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MANEKI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MANEKI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MANEKI bằng PLN!
-
Chọn MANEKI (MANEKI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MANEKI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MANEKI sang PLN
MANEKI (MANEKI) hôm nay có giá trị là zł0,03692, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 26.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MANEKI ngày hôm nay là 54.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MANEKI được giao dịch là zł169.020.908.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 26.7% | 56.9% | 24.5% | - | - |
Số liệu thống kê về MANEKI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł327.047.922 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł330.694.180 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł169.020.908 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.790.878.037
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.888.887.546 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.888.887.546 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MANEKIcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MANEKI (MANEKI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03692.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MANEKI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 27.08 MANEKI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MANEKI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MANEKI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MANEKI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MANEKI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MANEKI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MANEKI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MANEKI tính bằng PLN là zł0,1111, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MANEKI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MANEKI tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của MANEKI (MANEKI) đã tăng tăng lên 26,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MANEKI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MANEKI (MANEKI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MANEKI (MANEKI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03692402 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,02001539 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MANEKI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00773862 zł (26.5%).
So sánh giá hàng ngày của MANEKI (MANEKI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MANEKI (MANEKI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MANEKI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,03692402 zł | 0,00773862 zł | 26.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02171954 zł | 0,00066649 zł | 3.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02105305 zł | -0,00096922 zł | 4.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02202227 zł | 0,00200689 zł | 10.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02001539 zł | -0,00103108 zł | 4.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02104647 zł | 0,00027052 zł | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02077594 zł | -0,00611428 zł | 22.7% |
MANEKI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MANEKI (MANEKI) sang PLN là zł0,03692 cho mỗi 1 MANEKI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MANEKI lấy 0,184620 zł hoặc 50,00 zł lấy 1354.13 MANEKI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MANEKI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MANEKI (MANEKI) sang PLN
MANEKI | PLN |
---|---|
0.01 MANEKI | 0.00036924 PLN |
0.1 MANEKI | 0.00369240 PLN |
1 MANEKI | 0.03692402 PLN |
2 MANEKI | 0.073848 PLN |
5 MANEKI | 0.184620 PLN |
10 MANEKI | 0.369240 PLN |
20 MANEKI | 0.738480 PLN |
50 MANEKI | 1.85 PLN |
100 MANEKI | 3.69 PLN |
1000 MANEKI | 36.92 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MANEKI
PLN | MANEKI |
---|---|
0.01 PLN | 0.270826 MANEKI |
0.1 PLN | 2.71 MANEKI |
1 PLN | 27.08 MANEKI |
2 PLN | 54.17 MANEKI |
5 PLN | 135.41 MANEKI |
10 PLN | 270.83 MANEKI |
20 PLN | 541.65 MANEKI |
50 PLN | 1354.13 MANEKI |
100 PLN | 2708.26 MANEKI |
1000 PLN | 27083 MANEKI |