Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Euro Tether
EURT / PHP
#878
₱62,11
0.5%
0,00001492 BTC
0.6%
0,0002783 ETH
0.5%
$1,06
Phạm vi trong 24g
$1,07
Chuyển đổi Euro Tether sang Philippine Peso (EURT sang PHP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Euro Tether (EURT) sang PHP là ₱62,11.
EURT
PHP
1 EURT = ₱62,11
Cách mua EURT bằng PHP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EURT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EURT bằng PHP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PHP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EURT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PHP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURT bằng PHP!
-
Chọn Euro Tether (EURT) và nhập số tiền bằng PHP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EURT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EURT sang PHP
Euro Tether (EURT) hôm nay có giá trị là ₱62,11, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EURT ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Euro Tether được giao dịch là ₱200.928.788.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 1.1% | 1.1% | 0.0% | 0.6% |
Số liệu thống kê về Euro Tether
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₱1.996.066.718 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₱24.884.619.883 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₱200.928.788 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.085.151
https://wallet.tether.to/transparency |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.050 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.050 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Euro Tethercó trị giá là bao nhiêu PHP?
- Hiện tại, giá của 1 Euro Tether (EURT) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱62,11.
-
₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURT?
- Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 0.01609994 EURT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURT sang PHP bằng cách nào?
- Tính giá của EURT bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURT sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURT bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURT so với PHP.
-
Trước đây giá cao nhất của EURT/PHP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURT tính bằng PHP là ₱65,29, được ghi nhận vào ngày Thg 9 02, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURT/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Euro Tether tính bằng PHP?
- Trong tháng qua, giá của Euro Tether (EURT) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, Euro Tether có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Euro Tether (EURT) so với PHP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Euro Tether (EURT) so với PHP giao động giữa mức cao 62,91 ₱ trên Thứ bảy và mức thấp 62,11 ₱ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURT trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,289895 ₱ (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của Euro Tether (EURT) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Euro Tether (EURT) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURT sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 62,11 ₱ | -0,289895 ₱ | 0.5% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 62,81 ₱ | 0,283214 ₱ | 0.5% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 62,53 ₱ | -0,103165 ₱ | 0.2% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 62,63 ₱ | -0,052473 ₱ | 0.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 62,69 ₱ | 0,03870285 ₱ | 0.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 62,65 ₱ | -0,261027 ₱ | 0.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 62,91 ₱ | -0,087220 ₱ | 0.1% |
EURT / PHP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Euro Tether (EURT) sang PHP là ₱62,11 cho mỗi 1 EURT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURT lấy 310,56 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 0.804997 EURT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURT phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Euro Tether (EURT) sang PHP
EURT | PHP |
---|---|
0.01 EURT | 0.621120 PHP |
0.1 EURT | 6.21 PHP |
1 EURT | 62.11 PHP |
2 EURT | 124.22 PHP |
5 EURT | 310.56 PHP |
10 EURT | 621.12 PHP |
20 EURT | 1242.24 PHP |
50 EURT | 3105.60 PHP |
100 EURT | 6211.20 PHP |
1000 EURT | 62112 PHP |
Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang EURT
PHP | EURT |
---|---|
0.01 PHP | 0.00016100 EURT |
0.1 PHP | 0.00160999 EURT |
1 PHP | 0.01609994 EURT |
2 PHP | 0.03219987 EURT |
5 PHP | 0.080500 EURT |
10 PHP | 0.160999 EURT |
20 PHP | 0.321999 EURT |
50 PHP | 0.804997 EURT |
100 PHP | 1.61 EURT |
1000 PHP | 16.10 EURT |