Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EurocoinToken
ECTE / MYR
#3256
RM0,3891
31.8%
0.051202 BTC
31.4%
0,00002152 ETH
33.3%
$0,08211
Phạm vi trong 24g
$0,1212
Chuyển đổi EurocoinToken sang Malaysian Ringgit (ECTE sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EurocoinToken (ECTE) sang MYR là RM0,3891.
ECTE
MYR
1 ECTE = RM0,3891
Cách mua ECTE bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ECTE
-
Bạn có thể mua và bán EurocoinToken (ECTE) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ECTE.
-
3. Mua ECTE bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua ECTE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn EurocoinToken (ECTE) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ECTE bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua ECTE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn EurocoinToken (ECTE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ECTE sang MYR
EurocoinToken (ECTE) hôm nay có giá trị là RM0,3891, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 31.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ECTE ngày hôm nay là 14.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EurocoinToken được giao dịch là RM38,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 31.9% | 14.5% | 11.8% | 24.4% | 15.8% |
Số liệu thống kê về EurocoinToken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM2.115.995 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM38.907.388 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM38,63 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.438.542
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EurocoinTokencó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 EurocoinToken (ECTE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,3891.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ECTE?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2.57 ECTE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ECTE sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ECTE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ECTE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ECTE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ECTE so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ECTE/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ECTE tính bằng MYR là RM4,29, được ghi nhận vào ngày Thg 9 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ECTE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EurocoinToken tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của EurocoinToken (ECTE) đã tăng giảm lên -25,30 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, EurocoinToken có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EurocoinToken (ECTE) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EurocoinToken (ECTE) so với MYR giao động giữa mức cao 0,572528 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,389113 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ECTE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,181239 RM (31.8%).
So sánh giá hàng ngày của EurocoinToken (ECTE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EurocoinToken (ECTE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ECTE sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,389113 RM | -0,181239 RM | 31.8% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,572528 RM | 0,02108082 RM | 3.8% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,551447 RM | 0,053923 RM | 10.8% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,497523 RM | 0,02816224 RM | 6.0% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,469361 RM | -0,00274876 RM | 0.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,472110 RM | 0,00347393 RM | 0.7% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,468636 RM | 0,01851965 RM | 4.1% |
ECTE / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EurocoinToken (ECTE) sang MYR là RM0,3891 cho mỗi 1 ECTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ECTE lấy 1,95 RM hoặc 50,00 RM lấy 128.50 ECTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ECTE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EurocoinToken (ECTE) sang MYR
ECTE | MYR |
---|---|
0.01 ECTE | 0.00389113 MYR |
0.1 ECTE | 0.03891127 MYR |
1 ECTE | 0.389113 MYR |
2 ECTE | 0.778225 MYR |
5 ECTE | 1.95 MYR |
10 ECTE | 3.89 MYR |
20 ECTE | 7.78 MYR |
50 ECTE | 19.46 MYR |
100 ECTE | 38.91 MYR |
1000 ECTE | 389.11 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ECTE
MYR | ECTE |
---|---|
0.01 MYR | 0.02569949 ECTE |
0.1 MYR | 0.256995 ECTE |
1 MYR | 2.57 ECTE |
2 MYR | 5.14 ECTE |
5 MYR | 12.85 ECTE |
10 MYR | 25.70 ECTE |
20 MYR | 51.40 ECTE |
50 MYR | 128.50 ECTE |
100 MYR | 256.99 ECTE |
1000 MYR | 2569.95 ECTE |