Tiền ảo: 14.036
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,451T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 65,312B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EUROE logo

EUROe Stablecoin
EUROE / PHP

#2146
₱61,18
0.3%
0,00001696 BTC 0.2%
0,0003469 ETH 1.0%
$1,06 Phạm vi trong 24g $1,09

Chuyển đổi EUROe Stablecoin sang Philippine Peso (EUROE sang PHP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EUROe Stablecoin (EUROE) sang PHP là ₱61,18.
EUROE
PHP

1 EUROE = ₱61,18

Cách mua EUROE bằng PHP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EUROE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PHP

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EUROE!

Biểu đồ EUROE sang PHP

EUROe Stablecoin (EUROE) hôm nay có giá trị là ₱61,18, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EUROE ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EUROe Stablecoin được giao dịch là ₱686.958.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.3% 0.2% 1.7% 1.2% 5.8%
Số liệu thống kê về EUROe Stablecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
₱151.099.164
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₱151.099.164
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₱686.958
Cung lưu thông
2.471.250
Tổng cung
2.471.250
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 EUROe Stablecoincó trị giá là bao nhiêu PHP?

Hiện tại, giá của 1 EUROe Stablecoin (EUROE) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱61,18.

₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu EUROE?

Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 0.01634552 EUROE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EUROE sang PHP bằng cách nào?

Tính giá của EUROE bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EUROE sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EUROE bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ EUROE so với PHP.

Trước đây giá cao nhất của EUROE/PHP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EUROE tính bằng PHP là ₱66,65, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EUROE/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của EUROe Stablecoin tính bằng PHP?

Trong tháng qua, giá của EUROe Stablecoin (EUROE) đã tăng giảm lên -0,50 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, EUROe Stablecoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) so với PHP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) so với PHP giao động giữa mức cao 61,84 ₱ trên Thứ tư và mức thấp 60,63 ₱ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EUROE trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -1,12 ₱ (1.8%).

So sánh giá hàng ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EUROE sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 61,18 ₱ 0,161098 ₱ 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 61,07 ₱ 0,437323 ₱ 0.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 60,63 ₱ -1,12 ₱ 1.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 61,75 ₱ -0,085092 ₱ 0.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 61,84 ₱ 0,157206 ₱ 0.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 61,68 ₱ 0,118386 ₱ 0.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 61,56 ₱ -0,465161 ₱ 0.7%

EUROE / PHP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ EUROe Stablecoin (EUROE) sang PHP là ₱61,18 cho mỗi 1 EUROE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EUROE lấy 305,89 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 0.817276 EUROE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EUROE phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi EUROe Stablecoin (EUROE) sang PHP

EUROE PHP
0.01 EUROE 0.611788 PHP
0.1 EUROE 6.12 PHP
1 EUROE 61.18 PHP
2 EUROE 122.36 PHP
5 EUROE 305.89 PHP
10 EUROE 611.79 PHP
20 EUROE 1223.58 PHP
50 EUROE 3058.94 PHP
100 EUROE 6117.88 PHP
1000 EUROE 61179 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang EUROE

PHP EUROE
0.01 PHP 0.00016346 EUROE
0.1 PHP 0.00163455 EUROE
1 PHP 0.01634552 EUROE
2 PHP 0.03269104 EUROE
5 PHP 0.081728 EUROE
10 PHP 0.163455 EUROE
20 PHP 0.326910 EUROE
50 PHP 0.817276 EUROE
100 PHP 1.63 EUROE
1000 PHP 16.35 EUROE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng