Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Everest
ID / NZD
#1447
NZ$0,1360
4.3%
0.051330 BTC
1.9%
0,00002667 ETH
3.2%
$0,07292
Phạm vi trong 24g
$0,08480
Chuyển đổi Everest sang New Zealand Dollar (ID sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Everest (ID) sang NZD là NZ$0,1360.
ID
NZD
1 ID = NZ$0,1360
Cách mua ID bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ID
-
Bạn có thể mua và bán Everest (ID) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ID sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ID là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NZD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ID!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Everest (ID) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ID sang NZD
Everest (ID) hôm nay có giá trị là NZ$0,1360, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ID ngày hôm nay là 26.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Everest được giao dịch là NZ$257.053.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.8% | 25.3% | 16.2% | 64.2% | 138.1% |
Số liệu thống kê về Everest
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$15.773.717 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$108.131.737 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$257.053 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
116.700.000
Initial = 60M
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Everestcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Everest (ID) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1360.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ID?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 7.35 ID.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ID sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của ID bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ID sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ID bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ID so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của ID/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ID tính bằng NZD là NZ$2,81, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ID/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Everest tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Everest (ID) đã tăng giảm lên -64,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Everest có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Everest (ID) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Everest (ID) so với NZD giao động giữa mức cao 0,180590 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,125823 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ID trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,02013006 NZ$ (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của Everest (ID) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Everest (ID) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,136008 NZ$ | 0,00563180 NZ$ | 4.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,125823 NZ$ | -0,02013006 NZ$ | 13.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,145953 NZ$ | -0,01251560 NZ$ | 7.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,158468 NZ$ | -0,01000864 NZ$ | 5.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,168477 NZ$ | -0,01211263 NZ$ | 6.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,180590 NZ$ | 0,01561686 NZ$ | 9.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,164973 NZ$ | -0,01473002 NZ$ | 8.2% |
ID / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Everest (ID) sang NZD là NZ$0,1360 cho mỗi 1 ID. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ID lấy 0,680042 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 367.62 ID, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ID phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Everest (ID) sang NZD
ID | NZD |
---|---|
0.01 ID | 0.00136008 NZD |
0.1 ID | 0.01360083 NZD |
1 ID | 0.136008 NZD |
2 ID | 0.272017 NZD |
5 ID | 0.680042 NZD |
10 ID | 1.36 NZD |
20 ID | 2.72 NZD |
50 ID | 6.80 NZD |
100 ID | 13.60 NZD |
1000 ID | 136.01 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang ID
NZD | ID |
---|---|
0.01 NZD | 0.073525 ID |
0.1 NZD | 0.735249 ID |
1 NZD | 7.35 ID |
2 NZD | 14.70 ID |
5 NZD | 36.76 ID |
10 NZD | 73.52 ID |
20 NZD | 147.05 ID |
50 NZD | 367.62 ID |
100 NZD | 735.25 ID |
1000 NZD | 7352.49 ID |