Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Evmos
EVMOS / CZK
#1063
Kč1,00
2.8%
0.066878 BTC
1.8%
$0,04283
Phạm vi trong 24g
$0,04571
Chuyển đổi Evmos sang Czech Koruna (EVMOS sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Evmos (EVMOS) sang CZK là Kč1,00.
EVMOS
CZK
1 EVMOS = Kč1,00
Cách mua EVMOS bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EVMOS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EVMOS bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EVMOS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EVMOS bằng CZK!
-
Chọn Evmos (EVMOS) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EVMOS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EVMOS sang CZK
Evmos (EVMOS) hôm nay có giá trị là Kč1,00, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EVMOS ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Evmos được giao dịch là Kč20.689.961.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.1% | 1.9% | 30.7% | 41.8% | 82.8% |
Số liệu thống kê về Evmos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč509.117.231 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč1.016.672.073 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč20.689.961 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
500.768.384
https://rest.evmos.lava.build/evmos/inflation/v1/circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
500.768.384
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Evmoscó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Evmos (EVMOS) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč1,00.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu EVMOS?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.996851 EVMOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EVMOS sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của EVMOS bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EVMOS sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EVMOS bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EVMOS so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của EVMOS/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EVMOS tính bằng CZK là Kč159,94, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EVMOS/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Evmos tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Evmos (EVMOS) đã tăng giảm lên -41,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Evmos có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Evmos (EVMOS) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Evmos (EVMOS) so với CZK giao động giữa mức cao 1,042 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,884407 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EVMOS trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,123635 Kč (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của Evmos (EVMOS) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Evmos (EVMOS) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EVMOS sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,003 Kč | -0,02875754 Kč | 2.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,042 Kč | 0,04526571 Kč | 4.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,997192 Kč | 0,00918625 Kč | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,988006 Kč | 0,04629568 Kč | 4.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,941710 Kč | 0,057303 Kč | 6.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,884407 Kč | -0,077531 Kč | 8.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,961938 Kč | -0,123635 Kč | 11.4% |
EVMOS / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Evmos (EVMOS) sang CZK là Kč1,00 cho mỗi 1 EVMOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EVMOS lấy 5,02 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 49.84 EVMOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EVMOS phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Evmos (EVMOS) sang CZK
EVMOS | CZK |
---|---|
0.01 EVMOS | 0.01003159 CZK |
0.1 EVMOS | 0.100316 CZK |
1 EVMOS | 1.003 CZK |
2 EVMOS | 2.01 CZK |
5 EVMOS | 5.02 CZK |
10 EVMOS | 10.03 CZK |
20 EVMOS | 20.06 CZK |
50 EVMOS | 50.16 CZK |
100 EVMOS | 100.32 CZK |
1000 EVMOS | 1003.16 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang EVMOS
CZK | EVMOS |
---|---|
0.01 CZK | 0.00996851 EVMOS |
0.1 CZK | 0.099685 EVMOS |
1 CZK | 0.996851 EVMOS |
2 CZK | 1.99 EVMOS |
5 CZK | 4.98 EVMOS |
10 CZK | 9.97 EVMOS |
20 CZK | 19.94 EVMOS |
50 CZK | 49.84 EVMOS |
100 CZK | 99.69 EVMOS |
1000 CZK | 996.85 EVMOS |