Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ExchangeCoin
EXCC / PKR
#3165
₨5,08
2.7%
0.062589 BTC
2.6%
$0,01775
Phạm vi trong 24g
$0,01895
Chuyển đổi ExchangeCoin sang Pakistani Rupee (EXCC sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ExchangeCoin (EXCC) sang PKR là ₨5,08.
EXCC
PKR
1 EXCC = ₨5,08
Cách mua EXCC bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EXCC
-
Bạn có thể mua và bán ExchangeCoin (EXCC) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EXCC.
-
3. Mua EXCC bằng PKR trên sàn CEX
-
Để mua EXCC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ExchangeCoin (EXCC) và nhập số tiền bằng PKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua EXCC bằng PKR trên sàn DEX
-
Để mua EXCC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ExchangeCoin (EXCC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EXCC sang PKR
ExchangeCoin (EXCC) hôm nay có giá trị là ₨5,08, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EXCC ngày hôm nay là 10.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ExchangeCoin được giao dịch là ₨10.139.809.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 2.7% | 10.1% | 9.1% | 13.2% | 511.4% |
Số liệu thống kê về ExchangeCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨152.010.521 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨162.998.400 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨10.139.809 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
29.842.849
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
32.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ExchangeCoincó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 ExchangeCoin (EXCC) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨5,08.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXCC?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.196949 EXCC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EXCC sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của EXCC bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXCC sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXCC bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXCC so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của EXCC/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EXCC tính bằng PKR là ₨48,44, được ghi nhận vào ngày Thg 6 01, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXCC/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ExchangeCoin tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của ExchangeCoin (EXCC) đã tăng tăng lên 13,50 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, ExchangeCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ExchangeCoin (EXCC) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ExchangeCoin (EXCC) so với PKR giao động giữa mức cao 5,12 ₨ trên Thứ bảy và mức thấp 4,60 ₨ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXCC trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,361602 ₨ (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của ExchangeCoin (EXCC) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ExchangeCoin (EXCC) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EXCC sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 5,08 ₨ | 0,131784 ₨ | 2.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 4,79 ₨ | -0,056685 ₨ | 1.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 4,84 ₨ | -0,278886 ₨ | 5.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 5,12 ₨ | 0,361602 ₨ | 7.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 4,76 ₨ | -0,082779 ₨ | 1.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 4,84 ₨ | 0,246099 ₨ | 5.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 4,60 ₨ | -0,104616 ₨ | 2.2% |
EXCC / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ExchangeCoin (EXCC) sang PKR là ₨5,08 cho mỗi 1 EXCC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXCC lấy 25,39 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 9.85 EXCC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXCC phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ExchangeCoin (EXCC) sang PKR
EXCC | PKR |
---|---|
0.01 EXCC | 0.050775 PKR |
0.1 EXCC | 0.507746 PKR |
1 EXCC | 5.08 PKR |
2 EXCC | 10.15 PKR |
5 EXCC | 25.39 PKR |
10 EXCC | 50.77 PKR |
20 EXCC | 101.55 PKR |
50 EXCC | 253.87 PKR |
100 EXCC | 507.75 PKR |
1000 EXCC | 5077.46 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang EXCC
PKR | EXCC |
---|---|
0.01 PKR | 0.00196949 EXCC |
0.1 PKR | 0.01969490 EXCC |
1 PKR | 0.196949 EXCC |
2 PKR | 0.393898 EXCC |
5 PKR | 0.984745 EXCC |
10 PKR | 1.97 EXCC |
20 PKR | 3.94 EXCC |
50 PKR | 9.85 EXCC |
100 PKR | 19.69 EXCC |
1000 PKR | 196.95 EXCC |