Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FansTime
FTI / CZK
#3744
Kč0,0005082
2.0%
0.093501 BTC
4.8%
0.087267 ETH
5.6%
$0,00002131
Phạm vi trong 24g
$0,00002294
Chuyển đổi FansTime sang Czech Koruna (FTI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FansTime (FTI) sang CZK là Kč0,0005082.
FTI
CZK
1 FTI = Kč0,0005082
Cách mua FTI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FTI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FTI bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FTI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FTI bằng CZK!
-
Chọn FansTime (FTI) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FTI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FTI sang CZK
FansTime (FTI) hôm nay có giá trị là Kč0,0005082, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FTI ngày hôm nay là 9.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FansTime được giao dịch là Kč12.065.779.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.8% | 8.0% | 9.6% | 34.8% | 32.7% |
Số liệu thống kê về FansTime
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč3.227.522 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč5.082.711 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč12.065.779 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.350.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FansTimecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 FansTime (FTI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,0005082.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1967.60 FTI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FTI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của FTI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của FTI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FTI tính bằng CZK là Kč0,2310, được ghi nhận vào ngày Thg 7 27, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FansTime tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của FansTime (FTI) đã tăng giảm lên -35,10 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, FansTime có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FansTime (FTI) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FansTime (FTI) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00054708 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,00050823 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FTI trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00003601 Kč (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của FansTime (FTI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FansTime (FTI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FTI sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00050823 Kč | 0,00000998 Kč | 2.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00052035 Kč | -0,00002673 Kč | 4.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00054708 Kč | 0,00001331 Kč | 2.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00053377 Kč | -0,00000899 Kč | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00054276 Kč | 0,00002292 Kč | 4.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00051984 Kč | -0,00001875 Kč | 3.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00053859 Kč | -0,00003601 Kč | 6.3% |
FTI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FansTime (FTI) sang CZK là Kč0,0005082 cho mỗi 1 FTI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FTI lấy 0,00254116 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 98380 FTI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FTI phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FansTime (FTI) sang CZK
FTI | CZK |
---|---|
0.01 FTI | 0.00000508 CZK |
0.1 FTI | 0.00005082 CZK |
1 FTI | 0.00050823 CZK |
2 FTI | 0.00101646 CZK |
5 FTI | 0.00254116 CZK |
10 FTI | 0.00508232 CZK |
20 FTI | 0.01016465 CZK |
50 FTI | 0.02541162 CZK |
100 FTI | 0.050823 CZK |
1000 FTI | 0.508232 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang FTI
CZK | FTI |
---|---|
0.01 CZK | 19.68 FTI |
0.1 CZK | 196.76 FTI |
1 CZK | 1967.60 FTI |
2 CZK | 3935.21 FTI |
5 CZK | 9838.02 FTI |
10 CZK | 19676.04 FTI |
20 CZK | 39352 FTI |
50 CZK | 98380 FTI |
100 CZK | 196760 FTI |
1000 CZK | 1967604 FTI |