coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #44
Giá Fantom (FTM)

Fantom FTM / ILS

₪1,74 -3.7%
0,00001694 BTC -3.1%
Trên danh sách theo dõi 264.647
₪1,64
Phạm vi 24H
₪1,83
Giá trị vốn hóa thị trường ₪4.814.861.647
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.88
KL giao dịch trong 24 giờ ₪1.184.088.829
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪5.493.553.595
Cung lưu thông 2.782.749.902
Tổng cung 3.175.000.000
Tổng lượng cung tối đa 3.175.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Fantom sang Israeli New Shekel (FTM sang ILS)

FTM
ILS

1 FTM = ₪1,74

Cập nhật lần cuối 11:14AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi FTM thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ FTM sang ILS hôm nay là 1,74 ₪ và đã đã giảm -4.5% từ ₪1,82 kể từ hôm nay.
Fantom (FTM) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -9.8% từ ₪1,93 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.9%
-3.7%
15.4%
14.2%
-12.3%
-61.9%

Tôi có thể mua và bán Fantom ở đâu?

Fantom có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪1.184.088.829. Fantom có thể được giao dịch trên 132 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Fantom (FTM) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Fantom trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FTM sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 1,74 ₪ -0,082161 ₪ -4.5%
March 20, 2023 Thứ hai 1,80 ₪ 0,04949954 ₪ 2.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 1,75 ₪ -0,104882 ₪ -5.6%
March 18, 2023 Thứ bảy 1,86 ₪ 0,342289 ₪ 22.6%
March 17, 2023 Thứ sáu 1,52 ₪ 0,097961 ₪ 6.9%
March 16, 2023 Thứ năm 1,42 ₪ -0,214736 ₪ -13.2%
March 15, 2023 Thứ tư 1,63 ₪ 0,136141 ₪ 9.1%

Chuyển đổi Fantom (FTM) sang ILS

FTM ILS
0.01 FTM 0.01739882 ILS
0.1 FTM 0.173988 ILS
1 FTM 1.74 ILS
2 FTM 3.48 ILS
5 FTM 8.70 ILS
10 FTM 17.40 ILS
20 FTM 34.80 ILS
50 FTM 86.99 ILS
100 FTM 173.99 ILS
1000 FTM 1739.88 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang FTM

ILS FTM
0.01 ILS 0.00574752 FTM
0.1 ILS 0.057475 FTM
1 ILS 0.574752 FTM
2 ILS 1.15 FTM
5 ILS 2.87 FTM
10 ILS 5.75 FTM
20 ILS 11.50 FTM
50 ILS 28.74 FTM
100 ILS 57.48 FTM
1000 ILS 574.75 FTM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu