coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #46
Giá Fantom (FTM)

Fantom FTM / NGN

₦191,01 -0.1%
0,00001533 BTC -0.5%
Trên danh sách theo dõi 264.930
₦183,60
Phạm vi 24H
₦195,64
Giá trị vốn hóa thị trường ₦527.805.988.087
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.88
KL giao dịch trong 24 giờ ₦134.934.511.968
Định giá pha loãng hoàn toàn ₦602.004.777.997
Cung lưu thông 2.783.672.278
Tổng cung 3.175.000.000
Tổng lượng cung tối đa 3.175.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Fantom sang Nigerian Naira (FTM sang NGN)

FTM
NGN

1 FTM = ₦191,01

Cập nhật lần cuối 03:37PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi FTM thành NGN

Tỷ giá hối đoái từ FTM sang NGN hôm nay là 191,01 ₦ và đã đã giảm -0.4% từ ₦191,69 kể từ hôm nay.
Fantom (FTM) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -8.9% từ ₦209,72 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
2.1%
-0.1%
-9.4%
0.5%
-9.0%
-70.9%

Tôi có thể mua và bán Fantom ở đâu?

Fantom có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦134.934.511.968. Fantom có thể được giao dịch trên 133 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên DigiFinex.

Lịch sử giá 7 ngày của Fantom (FTM) đến NGN

So sánh giá & các thay đổi của Fantom trong NGN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FTM sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 191,01 ₦ -0,675095 ₦ -0.4%
March 27, 2023 Thứ hai 206,55 ₦ 4,46 ₦ 2.2%
March 26, 2023 Chủ nhật 202,10 ₦ -9,97 ₦ -4.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 212,06 ₦ -17,86 ₦ -7.8%
March 24, 2023 Thứ sáu 229,92 ₦ 11,38 ₦ 5.2%
March 23, 2023 Thứ năm 218,54 ₦ -5,87 ₦ -2.6%
March 22, 2023 Thứ tư 224,41 ₦ 13,45 ₦ 6.4%

Chuyển đổi Fantom (FTM) sang NGN

FTM NGN
0.01 FTM 1.91 NGN
0.1 FTM 19.10 NGN
1 FTM 191.01 NGN
2 FTM 382.02 NGN
5 FTM 955.06 NGN
10 FTM 1910.11 NGN
20 FTM 3820.22 NGN
50 FTM 9550.55 NGN
100 FTM 19101.11 NGN
1000 FTM 191011 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang FTM

NGN FTM
0.01 NGN 0.00005235 FTM
0.1 NGN 0.00052353 FTM
1 NGN 0.00523530 FTM
2 NGN 0.01047060 FTM
5 NGN 0.02617650 FTM
10 NGN 0.052353 FTM
20 NGN 0.104706 FTM
50 NGN 0.261765 FTM
100 NGN 0.523530 FTM
1000 NGN 5.24 FTM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu