Rank #62

Synthetix Network SNX / NGN
₦1.089,97
-0.4%
0,00008684 BTC
-0.4%
0,00124038 ETH
-0.8%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 101.156
₦1.081,35
Phạm vi 24H
₦1.110,88
Giá trị vốn hóa thị trường
₦347.564.757.966
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.78
KL giao dịch trong 24 giờ
₦9.737.314.440
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦348.354.597.266
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.78
Cung lưu thông
318.552.003
Tổng cung
319.275.911
Tổng lượng cung tối đa
319.275.911
Chuyển đổi Synthetix Network sang Nigerian Naira (SNX sang NGN)
SNX
NGN
1 SNX = ₦1.089,97
Cập nhật lần cuối 05:40AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi SNX thành NGN
Tỷ giá hối đoái từ SNX sang NGN hôm nay là 1.089,97 ₦ và đã đã giảm -0.2% từ ₦1.092,41 kể từ hôm nay.Synthetix Network (SNX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -5.6% từ ₦1.154,16 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-0.4%
-3.6%
-1.9%
-6.3%
-17.8%
Tôi có thể mua và bán Synthetix Network ở đâu?
Synthetix Network có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦9.737.314.440. Synthetix Network có thể được giao dịch trên 201 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của Synthetix Network (SNX) đến NGN
So sánh giá & các thay đổi của Synthetix Network trong NGN trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNX sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 1.089,97 ₦ | -2,43 ₦ | -0.2% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 1.072,95 ₦ | -1,24 ₦ | -0.1% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 1.074,20 ₦ | -36,12 ₦ | -3.3% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 1.110,32 ₦ | -0,654445 ₦ | -0.1% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 1.110,97 ₦ | -40,09 ₦ | -3.5% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 1.151,07 ₦ | 42,45 ₦ | 3.8% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 1.108,62 ₦ | -2,97 ₦ | -0.3% |
Chuyển đổi Synthetix Network (SNX) sang NGN
SNX | NGN |
---|---|
0.01 SNX | 10.90 NGN |
0.1 SNX | 109.00 NGN |
1 SNX | 1089.97 NGN |
2 SNX | 2179.95 NGN |
5 SNX | 5449.86 NGN |
10 SNX | 10899.73 NGN |
20 SNX | 21799 NGN |
50 SNX | 54499 NGN |
100 SNX | 108997 NGN |
1000 SNX | 1089973 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang SNX
NGN | SNX |
---|---|
0.01 NGN | 0.00000917 SNX |
0.1 NGN | 0.00009175 SNX |
1 NGN | 0.00091745 SNX |
2 NGN | 0.00183491 SNX |
5 NGN | 0.00458727 SNX |
10 NGN | 0.00917454 SNX |
20 NGN | 0.01834908 SNX |
50 NGN | 0.04587270 SNX |
100 NGN | 0.091745 SNX |
1000 NGN | 0.917454 SNX |
Tiền ảo thịnh hành
1/2