coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #44
Giá Fantom (FTM)

Fantom FTM / PKR

₨133,02 3.1%
0,00001645 BTC 1.1%
Trên danh sách theo dõi 265.132
₨128,65
Phạm vi 24H
₨136,92
Giá trị vốn hóa thị trường ₨369.002.537.248
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.88
KL giao dịch trong 24 giờ ₨93.121.650.490
Định giá pha loãng hoàn toàn ₨420.751.631.272
Cung lưu thông 2.784.500.329
Tổng cung 3.175.000.000
Tổng lượng cung tối đa 3.175.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Fantom sang Pakistani Rupee (FTM sang PKR)

FTM
PKR

1 FTM = ₨133,02

Cập nhật lần cuối 10:59AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi FTM thành PKR

Tỷ giá hối đoái từ FTM sang PKR hôm nay là 133,02 ₨ và đã đã tăng 3.1% từ ₨128,98 kể từ hôm nay.
Fantom (FTM) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 8.1% từ ₨123,11 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
3.1%
1.8%
-7.5%
-0.2%
-67.0%

Tôi có thể mua và bán Fantom ở đâu?

Fantom có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨93.121.650.490. Fantom có thể được giao dịch trên 134 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên DigiFinex.

Lịch sử giá 7 ngày của Fantom (FTM) đến PKR

So sánh giá & các thay đổi của Fantom trong PKR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FTM sang PKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 133,02 ₨ 4,05 ₨ 3.1%
March 31, 2023 Thứ sáu 127,84 ₨ -2,40 ₨ -1.8%
March 30, 2023 Thứ năm 130,24 ₨ 10,22 ₨ 8.5%
March 29, 2023 Thứ tư 120,02 ₨ 3,05 ₨ 2.6%
March 28, 2023 Thứ ba 116,98 ₨ -10,02 ₨ -7.9%
March 27, 2023 Thứ hai 126,99 ₨ 2,74 ₨ 2.2%
March 26, 2023 Chủ nhật 124,26 ₨ -6,13 ₨ -4.7%

Chuyển đổi Fantom (FTM) sang PKR

FTM PKR
0.01 FTM 1.33 PKR
0.1 FTM 13.30 PKR
1 FTM 133.02 PKR
2 FTM 266.05 PKR
5 FTM 665.12 PKR
10 FTM 1330.24 PKR
20 FTM 2660.49 PKR
50 FTM 6651.22 PKR
100 FTM 13302.45 PKR
1000 FTM 133024 PKR

Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang FTM

PKR FTM
0.01 PKR 0.00007517 FTM
0.1 PKR 0.00075174 FTM
1 PKR 0.00751741 FTM
2 PKR 0.01503483 FTM
5 PKR 0.03758707 FTM
10 PKR 0.075174 FTM
20 PKR 0.150348 FTM
50 PKR 0.375871 FTM
100 PKR 0.751741 FTM
1000 PKR 7.52 FTM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu