Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Feeder Finance
FEED / EUR
#4051
€0,0006775
2.8%
0.071049 BTC
4.7%
$0,0007106
Phạm vi trong 24g
$0,0007391
Chuyển đổi Feeder Finance sang Euro (FEED sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Feeder Finance (FEED) sang EUR là €0,0006775.
FEED
EUR
1 FEED = €0,0006775
Cách mua FEED bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FEED
-
Bạn có thể mua và bán Feeder Finance (FEED) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FEED sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FEED là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FEED!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Feeder Finance (FEED) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FEED sang EUR
Feeder Finance (FEED) hôm nay có giá trị là €0,0006775, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FEED ngày hôm nay là 11.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Feeder Finance được giao dịch là €52,86.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.8% | 11.7% | 3.3% | 3.4% | 73.6% |
Số liệu thống kê về Feeder Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€67.711,83 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
448.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€67.711,83 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
448.45 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€52,86 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Feeder Financecó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Feeder Finance (FEED) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0006775.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu FEED?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 1475.98 FEED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FEED sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của FEED bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FEED sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FEED bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FEED so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của FEED/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FEED tính bằng EUR là €0,4649, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FEED/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Feeder Finance tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của Feeder Finance (FEED) đã tăng giảm lên -5,10 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Feeder Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Feeder Finance (FEED) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Feeder Finance (FEED) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00067752 € trên Thứ ba và mức thấp 0,00061254 € trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FEED trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00002566 € (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Feeder Finance (FEED) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Feeder Finance (FEED) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FEED sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00067752 € | 0,00001871 € | 2.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00063112 € | -0,00000112 € | 0.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00063224 € | 0,00001715 € | 2.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00061508 € | -0,00001030 € | 1.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00062538 € | 0,00001284 € | 2.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00061254 € | -0,00002566 € | 4.0% |
FEED / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Feeder Finance (FEED) sang EUR là €0,0006775 cho mỗi 1 FEED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FEED lấy 0,00338758 € hoặc 50,00 € lấy 73799 FEED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FEED phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Feeder Finance (FEED) sang EUR
FEED | EUR |
---|---|
0.01 FEED | 0.00000678 EUR |
0.1 FEED | 0.00006775 EUR |
1 FEED | 0.00067752 EUR |
2 FEED | 0.00135503 EUR |
5 FEED | 0.00338758 EUR |
10 FEED | 0.00677516 EUR |
20 FEED | 0.01355032 EUR |
50 FEED | 0.03387579 EUR |
100 FEED | 0.067752 EUR |
1000 FEED | 0.677516 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang FEED
EUR | FEED |
---|---|
0.01 EUR | 14.76 FEED |
0.1 EUR | 147.60 FEED |
1 EUR | 1475.98 FEED |
2 EUR | 2951.96 FEED |
5 EUR | 7379.90 FEED |
10 EUR | 14759.80 FEED |
20 EUR | 29520 FEED |
50 EUR | 73799 FEED |
100 EUR | 147598 FEED |
1000 EUR | 1475980 FEED |