Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fei USD
FEI / VND
#1237
₫25.093,51
2.6%
0,00001552 BTC
1.4%
0,0003080 ETH
4.1%
$0,9597
Phạm vi trong 24g
$1,07
Chuyển đổi Fei USD sang Vietnamese đồng (FEI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fei USD (FEI) sang VND là ₫25.093,51.
FEI
VND
1 FEI = ₫25.093,51
Cách mua FEI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FEI
-
Bạn có thể mua và bán Fei USD (FEI) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Fei USD sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FEI bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FEI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FEI bằng VND!
-
Chọn Fei USD (FEI) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FEI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FEI sang VND
Fei USD (FEI) hôm nay có giá trị là ₫25.093,51, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FEI ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fei USD được giao dịch là ₫1.832.476.548.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.6% | 4.9% | 1.5% | 4.8% | 4.1% |
Số liệu thống kê về Fei USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫388.455.865.775 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1723505.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫394.948.936.484 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1752313.81 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.832.476.548 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.475.091
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.733.758 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.733.758 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fei USDcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Fei USD (FEI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫25.093,51.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FEI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003985 FEI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FEI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của FEI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FEI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FEI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FEI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của FEI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FEI tính bằng VND là ₫137.227, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FEI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fei USD tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Fei USD (FEI) đã tăng tăng lên 7,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Fei USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fei USD (FEI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fei USD (FEI) so với VND giao động giữa mức cao 26.501 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 24.251 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FEI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 1.702,34 ₫ (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Fei USD (FEI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fei USD (FEI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FEI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 25.094 ₫ | 631,21 ₫ | 2.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 25.953 ₫ | 1.702,34 ₫ | 7.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 24.251 ₫ | -1.049,20 ₫ | 4.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 25.300 ₫ | 756,16 ₫ | 3.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 24.544 ₫ | -1.005,55 ₫ | 3.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 25.549 ₫ | -951,50 ₫ | 3.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 26.501 ₫ | 1.601,58 ₫ | 6.4% |
FEI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fei USD (FEI) sang VND là ₫25.093,51 cho mỗi 1 FEI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FEI lấy 125.468 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00199255 FEI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FEI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fei USD (FEI) sang VND
FEI | VND |
---|---|
0.01 FEI | 250.94 VND |
0.1 FEI | 2509.35 VND |
1 FEI | 25094 VND |
2 FEI | 50187 VND |
5 FEI | 125468 VND |
10 FEI | 250935 VND |
20 FEI | 501870 VND |
50 FEI | 1254675 VND |
100 FEI | 2509351 VND |
1000 FEI | 25093506 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FEI
VND | FEI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000398509 FEI |
0.1 VND | 0.00000399 FEI |
1 VND | 0.00003985 FEI |
2 VND | 0.00007970 FEI |
5 VND | 0.00019925 FEI |
10 VND | 0.00039851 FEI |
20 VND | 0.00079702 FEI |
50 VND | 0.00199255 FEI |
100 VND | 0.00398509 FEI |
1000 VND | 0.03985095 FEI |