Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FIBOS
FO / VND
₫42,31
9.2%
0.072905 BTC
5.2%
$0,001507
Phạm vi trong 24g
$0,001850
Chuyển đổi FIBOS sang Vietnamese đồng (FO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FIBOS (FO) sang VND là ₫42,31.
FO
VND
1 FO = ₫42,31
Cách mua FO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FO
-
Bạn có thể mua và bán FIBOS (FO) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FIBOS sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FO bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FO bằng VND!
-
Chọn FIBOS (FO) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FO sang VND
FIBOS (FO) hôm nay có giá trị là ₫42,31, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 9.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FO ngày hôm nay là 20.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FIBOS được giao dịch là ₫9.853.467.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 9.3% | 20.1% | 31.7% | 36.0% | 81.7% |
Số liệu thống kê về FIBOS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫4.223.823.516.112 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫9.853.467 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FIBOScó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 FIBOS (FO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫42,31.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.02363406 FO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của FO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FO so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của FO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FO tính bằng VND là ₫1.865,54, được ghi nhận vào ngày Thg 9 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FIBOS tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của FIBOS (FO) đã tăng giảm lên -34,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, FIBOS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FIBOS (FO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FIBOS (FO) so với VND giao động giữa mức cao 52,90 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 42,31 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -4,27 ₫ (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của FIBOS (FO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FIBOS (FO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 42,31 ₫ | -4,27 ₫ | 9.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 45,82 ₫ | -3,47 ₫ | 7.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 49,29 ₫ | -3,57 ₫ | 6.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 52,86 ₫ | 0,01366162 ₫ | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 52,85 ₫ | -0,04637316 ₫ | 0.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 52,89 ₫ | -0,00942064 ₫ | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 52,90 ₫ | -0,127205 ₫ | 0.2% |
FO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FIBOS (FO) sang VND là ₫42,31 cho mỗi 1 FO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FO lấy 211,56 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1.18 FO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FIBOS (FO) sang VND
FO | VND |
---|---|
0.01 FO | 0.423118 VND |
0.1 FO | 4.23 VND |
1 FO | 42.31 VND |
2 FO | 84.62 VND |
5 FO | 211.56 VND |
10 FO | 423.12 VND |
20 FO | 846.24 VND |
50 FO | 2115.59 VND |
100 FO | 4231.18 VND |
1000 FO | 42312 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FO
VND | FO |
---|---|
0.01 VND | 0.00023634 FO |
0.1 VND | 0.00236341 FO |
1 VND | 0.02363406 FO |
2 VND | 0.04726811 FO |
5 VND | 0.118170 FO |
10 VND | 0.236341 FO |
20 VND | 0.472681 FO |
50 VND | 1.18 FO |
100 VND | 2.36 FO |
1000 VND | 23.63 FO |