Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fire Protocol
FIRE / NOK
#4460
kr0,01137
0.1%
0.071556 BTC
2.5%
0.062827 ETH
1.2%
$0,001065
Phạm vi trong 24g
$0,001087
Chuyển đổi Fire Protocol sang Norwegian Krone (FIRE sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fire Protocol (FIRE) sang NOK là kr0,01137.
FIRE
NOK
1 FIRE = kr0,01137
Cách mua FIRE bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FIRE
-
Bạn có thể mua và bán Fire Protocol (FIRE) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Fire Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FIRE bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FIRE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FIRE bằng NOK!
-
Chọn Fire Protocol (FIRE) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FIRE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FIRE sang NOK
Fire Protocol (FIRE) hôm nay có giá trị là kr0,01137, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FIRE ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fire Protocol được giao dịch là kr257.873.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.0% | 2.7% | 4.8% | 15.0% | 52.4% |
Số liệu thống kê về Fire Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr56.425,08 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.136.963 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr257.873 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.962.790
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fire Protocolcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Fire Protocol (FIRE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01137.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FIRE?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 87.97 FIRE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FIRE sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của FIRE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FIRE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FIRE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FIRE so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của FIRE/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FIRE tính bằng NOK là kr27,61, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FIRE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fire Protocol tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Fire Protocol (FIRE) đã tăng tăng lên 11,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Fire Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fire Protocol (FIRE) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fire Protocol (FIRE) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01245842 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,01136784 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FIRE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,00078313 kr (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Fire Protocol (FIRE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fire Protocol (FIRE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FIRE sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,01136784 kr | -0,00001318 kr | 0.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,01167530 kr | -0,00078313 kr | 6.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,01245842 kr | 0,00024779 kr | 2.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,01221064 kr | 0,00022809 kr | 1.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,01198255 kr | 0,00051075 kr | 4.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,01147180 kr | -0,00007834 kr | 0.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,01155014 kr | -0,00035372 kr | 3.0% |
FIRE / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fire Protocol (FIRE) sang NOK là kr0,01137 cho mỗi 1 FIRE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FIRE lấy 0,056839 kr hoặc 50,00 kr lấy 4398.37 FIRE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FIRE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fire Protocol (FIRE) sang NOK
FIRE | NOK |
---|---|
0.01 FIRE | 0.00011368 NOK |
0.1 FIRE | 0.00113678 NOK |
1 FIRE | 0.01136784 NOK |
2 FIRE | 0.02273568 NOK |
5 FIRE | 0.056839 NOK |
10 FIRE | 0.113678 NOK |
20 FIRE | 0.227357 NOK |
50 FIRE | 0.568392 NOK |
100 FIRE | 1.14 NOK |
1000 FIRE | 11.37 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang FIRE
NOK | FIRE |
---|---|
0.01 NOK | 0.879674 FIRE |
0.1 NOK | 8.80 FIRE |
1 NOK | 87.97 FIRE |
2 NOK | 175.93 FIRE |
5 NOK | 439.84 FIRE |
10 NOK | 879.67 FIRE |
20 NOK | 1759.35 FIRE |
50 NOK | 4398.37 FIRE |
100 NOK | 8796.74 FIRE |
1000 NOK | 87967 FIRE |