Tiền ảo: 14.142
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,378T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 71,886B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
U0N1 logo

FP μ0N1Force
U0N1 / AUD

#3788
A$0,001256
1.1%
0.071360 BTC 4.0%
0.062798 ETH 2.9%
$0,0007962 Phạm vi trong 24g $0,0008425

Chuyển đổi FP μ0N1Force sang Australian Dollar (U0N1 sang AUD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μ0N1Force (U0N1) sang AUD là A$0,001256.
U0N1
AUD

1 U0N1 = A$0,001256

Cách mua U0N1 bằng AUD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch U0N1

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AUD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua U0N1!

Biểu đồ U0N1 sang AUD

FP μ0N1Force (U0N1) hôm nay có giá trị là A$0,001256, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của U0N1 ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μ0N1Force được giao dịch là A$10.111,56.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 1.2% 4.4% 10.4% 33.9% -
Số liệu thống kê về FP μ0N1Force
Giá trị vốn hóa thị trường
A$192.511
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
A$192.511
Khối lượng giao dịch 24 giờ
A$10.111,56
Cung lưu thông
153.000.000
Tổng cung
153.000.000
Tổng lượng cung tối đa
7.777.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μ0N1Forcecó trị giá là bao nhiêu AUD?

Hiện tại, giá của 1 FP μ0N1Force (U0N1) tính bằng Australian Dollar (AUD) là khoảng A$0,001256.

A$1 tôi có thể mua được bao nhiêu U0N1?

Hôm nay, A$1 bạn có thể mua được khoảng 796.12 U0N1.

Tôi có thể chuyển đổi giá của U0N1 sang AUD bằng cách nào?

Tính giá của U0N1 bằng AUD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi U0N1 sang AUD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của U0N1 bằng AUD, bạn có thể tham khảo biểu đồ U0N1 so với AUD.

Trước đây giá cao nhất của U0N1/AUD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 U0N1 tính bằng AUD là A$0,004122, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 U0N1/AUD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μ0N1Force tính bằng AUD?

Trong tháng qua, giá của FP μ0N1Force (U0N1) đã tăng giảm lên -33,50 % so với Australian Dollar (AUD). Trên thực tế, FP μ0N1Force có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μ0N1Force (U0N1) so với AUD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μ0N1Force (U0N1) so với AUD giao động giữa mức cao 0,00137188 A$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00122649 A$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của U0N1 trong AUD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00008304 A$ (6.5%).

So sánh giá hàng ngày của FP μ0N1Force (U0N1) trong AUD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 U0N1 sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00125609 A$ 0,00001308 A$ 1.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư N/A N/A 0.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00129728 A$ -0,00007459 A$ 5.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00137188 A$ 0,00001391 A$ 1.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00135797 A$ 0,00008304 A$ 6.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00127493 A$ 0,00004844 A$ 3.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00122649 A$ 0,00003949 A$ 3.3%

U0N1 / AUD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μ0N1Force (U0N1) sang AUD là A$0,001256 cho mỗi 1 U0N1. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 U0N1 lấy 0,00628047 A$ hoặc 50,00 A$ lấy 39806 U0N1, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch U0N1 phổ biến trong các mức giá AUD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μ0N1Force (U0N1) sang AUD

U0N1 AUD
0.01 U0N1 0.00001256 AUD
0.1 U0N1 0.00012561 AUD
1 U0N1 0.00125609 AUD
2 U0N1 0.00251219 AUD
5 U0N1 0.00628047 AUD
10 U0N1 0.01256094 AUD
20 U0N1 0.02512189 AUD
50 U0N1 0.062805 AUD
100 U0N1 0.125609 AUD
1000 U0N1 1.26 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang U0N1

AUD U0N1
0.01 AUD 7.96 U0N1
0.1 AUD 79.61 U0N1
1 AUD 796.12 U0N1
2 AUD 1592.24 U0N1
5 AUD 3980.59 U0N1
10 AUD 7961.19 U0N1
20 AUD 15922.37 U0N1
50 AUD 39806 U0N1
100 AUD 79612 U0N1
1000 AUD 796119 U0N1

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng