Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,481T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 64,345B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
U0N1 logo

FP μ0N1Force
U0N1 / GBP

#3734
£0,0007154
6.9%
0.071402 BTC 4.9%
0.062879 ETH 6.4%
$0,0008385 Phạm vi trong 24g $0,0009018

Chuyển đổi FP μ0N1Force sang British Pound Sterling (U0N1 sang GBP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μ0N1Force (U0N1) sang GBP là £0,0007154.
U0N1
GBP

1 U0N1 = £0,0007154

Cách mua U0N1 bằng GBP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch U0N1

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng GBP

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua U0N1!

Biểu đồ U0N1 sang GBP

FP μ0N1Force (U0N1) hôm nay có giá trị là £0,0007154, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của U0N1 ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μ0N1Force được giao dịch là £13.800,94.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 6.9% 4.1% 1.7% 17.9% -
Số liệu thống kê về FP μ0N1Force
Giá trị vốn hóa thị trường
£108.650
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
£108.650
Khối lượng giao dịch 24 giờ
£13.800,94
Cung lưu thông
152.000.000
Tổng cung
152.000.000
Tổng lượng cung tối đa
7.777.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μ0N1Forcecó trị giá là bao nhiêu GBP?

Hiện tại, giá của 1 FP μ0N1Force (U0N1) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,0007154.

£1 tôi có thể mua được bao nhiêu U0N1?

Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 1397.90 U0N1.

Tôi có thể chuyển đổi giá của U0N1 sang GBP bằng cách nào?

Tính giá của U0N1 bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi U0N1 sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của U0N1 bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ U0N1 so với GBP.

Trước đây giá cao nhất của U0N1/GBP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 U0N1 tính bằng GBP là £0,002117, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 U0N1/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μ0N1Force tính bằng GBP?

Trong tháng qua, giá của FP μ0N1Force (U0N1) đã tăng giảm lên -17,20 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, FP μ0N1Force có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μ0N1Force (U0N1) so với GBP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μ0N1Force (U0N1) so với GBP giao động giữa mức cao 0,00071536 £ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00061835 £ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của U0N1 trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00006044 £ (8.1%).

So sánh giá hàng ngày của FP μ0N1Force (U0N1) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 U0N1 sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00071536 £ 0,00004609 £ 6.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00067071 £ 0,00002791 £ 4.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00064280 £ 0,00002444 £ 4.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00061835 £ -0,00002468 £ 3.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00064303 £ -0,00004605 £ 6.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00068908 £ 0,000000000000000000 £ 0.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00068908 £ -0,00006044 £ 8.1%

U0N1 / GBP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μ0N1Force (U0N1) sang GBP là £0,0007154 cho mỗi 1 U0N1. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 U0N1 lấy 0,00357679 £ hoặc 50,00 £ lấy 69895 U0N1, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch U0N1 phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μ0N1Force (U0N1) sang GBP

U0N1 GBP
0.01 U0N1 0.00000715 GBP
0.1 U0N1 0.00007154 GBP
1 U0N1 0.00071536 GBP
2 U0N1 0.00143072 GBP
5 U0N1 0.00357679 GBP
10 U0N1 0.00715358 GBP
20 U0N1 0.01430716 GBP
50 U0N1 0.03576791 GBP
100 U0N1 0.071536 GBP
1000 U0N1 0.715358 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang U0N1

GBP U0N1
0.01 GBP 13.98 U0N1
0.1 GBP 139.79 U0N1
1 GBP 1397.90 U0N1
2 GBP 2795.80 U0N1
5 GBP 6989.51 U0N1
10 GBP 13979.01 U0N1
20 GBP 27958 U0N1
50 GBP 69895 U0N1
100 GBP 139790 U0N1
1000 GBP 1397901 U0N1

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng