Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μMfers
UMFER / CAD
#3677
CA$0,001367
5.3%
0.071604 BTC
6.1%
0.063455 ETH
5.0%
$0,0009873
Phạm vi trong 24g
$0,001057
Chuyển đổi FP μMfers sang Canadian Dollar (UMFER sang CAD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMfers (UMFER) sang CAD là CA$0,001367.
UMFER
CAD
1 UMFER = CA$0,001367
Cách mua UMFER bằng CAD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UMFER
-
Bạn có thể mua và bán FP μMfers (UMFER) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UMFER sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UMFER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CAD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CAD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMFER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FP μMfers (UMFER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UMFER sang CAD
FP μMfers (UMFER) hôm nay có giá trị là CA$0,001367, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UMFER ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMfers được giao dịch là CA$15.078,33.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.1% | 15.8% | 7.1% | 13.5% | - |
Số liệu thống kê về FP μMfers
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CA$225.560 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CA$225.560 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CA$15.078,33 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
165.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
165.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
165.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μMferscó trị giá là bao nhiêu CAD?
- Hiện tại, giá của 1 FP μMfers (UMFER) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,001367.
-
CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMFER?
- Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 731.51 UMFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMFER sang CAD bằng cách nào?
- Tính giá của UMFER bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMFER sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMFER bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMFER so với CAD.
-
Trước đây giá cao nhất của UMFER/CAD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMFER tính bằng CAD là CA$0,003246, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMFER/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μMfers tính bằng CAD?
- Trong tháng qua, giá của FP μMfers (UMFER) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, FP μMfers có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μMfers (UMFER) so với CAD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMfers (UMFER) so với CAD giao động giữa mức cao 0,00160467 CA$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00136703 CA$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMFER trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00007701 CA$ (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMFER sang CAD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00136703 CA$ | -0,00007701 CA$ | 5.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00154435 CA$ | 0,00004061 CA$ | 2.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00150374 CA$ | -0,00003041 CA$ | 2.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00153416 CA$ | -0,00006270 CA$ | 3.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00159686 CA$ | -0,00000781 CA$ | 0.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00160467 CA$ | 0,00000581 CA$ | 0.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00159886 CA$ | -0,00000551 CA$ | 0.3% |
UMFER / CAD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMfers (UMFER) sang CAD là CA$0,001367 cho mỗi 1 UMFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMFER lấy 0,00683514 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 36576 UMFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMFER phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μMfers (UMFER) sang CAD
UMFER | CAD |
---|---|
0.01 UMFER | 0.00001367 CAD |
0.1 UMFER | 0.00013670 CAD |
1 UMFER | 0.00136703 CAD |
2 UMFER | 0.00273406 CAD |
5 UMFER | 0.00683514 CAD |
10 UMFER | 0.01367029 CAD |
20 UMFER | 0.02734057 CAD |
50 UMFER | 0.068351 CAD |
100 UMFER | 0.136703 CAD |
1000 UMFER | 1.37 CAD |
Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang UMFER
CAD | UMFER |
---|---|
0.01 CAD | 7.32 UMFER |
0.1 CAD | 73.15 UMFER |
1 CAD | 731.51 UMFER |
2 CAD | 1463.03 UMFER |
5 CAD | 3657.57 UMFER |
10 CAD | 7315.14 UMFER |
20 CAD | 14630.27 UMFER |
50 CAD | 36576 UMFER |
100 CAD | 73151 UMFER |
1000 CAD | 731514 UMFER |