Tiền ảo: 14.244
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,387T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 72,007B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UMFER logo

FP μMfers
UMFER / CAD

#3677
CA$0,001367
5.3%
0.071604 BTC 6.1%
0.063455 ETH 5.0%
$0,0009873 Phạm vi trong 24g $0,001057

Chuyển đổi FP μMfers sang Canadian Dollar (UMFER sang CAD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMfers (UMFER) sang CAD là CA$0,001367.
UMFER
CAD

1 UMFER = CA$0,001367

Cách mua UMFER bằng CAD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UMFER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CAD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMFER!

Biểu đồ UMFER sang CAD

FP μMfers (UMFER) hôm nay có giá trị là CA$0,001367, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UMFER ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMfers được giao dịch là CA$15.078,33.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 5.1% 15.8% 7.1% 13.5% -
Số liệu thống kê về FP μMfers
Giá trị vốn hóa thị trường
CA$225.560
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
CA$225.560
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CA$15.078,33
Cung lưu thông
165.000.000
Tổng cung
165.000.000
Tổng lượng cung tối đa
165.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μMferscó trị giá là bao nhiêu CAD?

Hiện tại, giá của 1 FP μMfers (UMFER) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,001367.

CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMFER?

Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 731.51 UMFER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UMFER sang CAD bằng cách nào?

Tính giá của UMFER bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMFER sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMFER bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMFER so với CAD.

Trước đây giá cao nhất của UMFER/CAD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UMFER tính bằng CAD là CA$0,003246, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMFER/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μMfers tính bằng CAD?

Trong tháng qua, giá của FP μMfers (UMFER) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, FP μMfers có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μMfers (UMFER) so với CAD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMfers (UMFER) so với CAD giao động giữa mức cao 0,00160467 CA$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00136703 CA$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMFER trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00007701 CA$ (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UMFER sang CAD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00136703 CA$ -0,00007701 CA$ 5.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00154435 CA$ 0,00004061 CA$ 2.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00150374 CA$ -0,00003041 CA$ 2.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00153416 CA$ -0,00006270 CA$ 3.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00159686 CA$ -0,00000781 CA$ 0.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00160467 CA$ 0,00000581 CA$ 0.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00159886 CA$ -0,00000551 CA$ 0.3%

UMFER / CAD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMfers (UMFER) sang CAD là CA$0,001367 cho mỗi 1 UMFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMFER lấy 0,00683514 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 36576 UMFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMFER phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μMfers (UMFER) sang CAD

UMFER CAD
0.01 UMFER 0.00001367 CAD
0.1 UMFER 0.00013670 CAD
1 UMFER 0.00136703 CAD
2 UMFER 0.00273406 CAD
5 UMFER 0.00683514 CAD
10 UMFER 0.01367029 CAD
20 UMFER 0.02734057 CAD
50 UMFER 0.068351 CAD
100 UMFER 0.136703 CAD
1000 UMFER 1.37 CAD

Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang UMFER

CAD UMFER
0.01 CAD 7.32 UMFER
0.1 CAD 73.15 UMFER
1 CAD 731.51 UMFER
2 CAD 1463.03 UMFER
5 CAD 3657.57 UMFER
10 CAD 7315.14 UMFER
20 CAD 14630.27 UMFER
50 CAD 36576 UMFER
100 CAD 73151 UMFER
1000 CAD 731514 UMFER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng